70000356 BÓNG ĐÈN PHÂN QUANG/6V-10W(分光計燈泡/6V-10W) 15 EA NHAN HIEU: PHILIPS J102
70035760 ĐÈN WI / NA55917-S062-65005(燈泡 WI / NA55917-S062-65005) 2 EA thay đèn WI máy shimadzu 1280 L208
70027753 BÓNG ĐÈN D2 / L6380 80V- 062-65055-05(D2 燈泡/ L6380 80V- 062-65055-05) 2 EA thay đèn WI máy shimadzu 1280 L208
70000225 BOA 3 VAN/(橡皮吸球/) 20 EA J102
70000109 BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH/50ML(玻璃定量瓶/50ML) 10 EA nhãn hiệu: ISO LAB quy cách: 50ml, Cấp A KSQT sử dụng kiểm nghiệm(mua dự phòng) J5
70039127 ỐNG NESSLER/50ML(NESSLER TUBE/50ML) 20 EA nhãn hiệu: DURAN quy cách: 50ml, đường kính ngoài: 2cm x dài: 30cm KSQT sử dụng kiểm nghiệm(mua dự phòng) J5
70000242 GIÁ ĐỂ PIPET/(分析支架/) 2 EA KNNT sử dụng kiểm nghiệm quy cách: 2 tầng, 40 vị trí J5
70040728 HỦ NHỰA 500ML VHIA VẠCH 200 EA MA CU: 70000323 D1
70000241 CHÉN CÂN/∮70MMX35MM(稱量瓶/∮70MMX35MM) 20 EA Diameter: 7cm; Height:3.5cm D1
70032905 CỐC LỌC THỦY TINH , PORE SIZE 40-60 ΜM(玻璃過濾杯, PORE SIZE 40-60 ΜM) 12 EA Velp; P2, pore size 40-60 µm Code: A00000140 D1
70000235 CHÉN NUNG/50ML(坩堝/50ML) 10 EA Không nắp, có khắc số Thạch anh trong suốt Thể tích: 50ml Kèm mẫu D1
70026531 ỐNG GIẤY LỌC/N08430X100MM/NO.84/30X100MM 10 BOX ADVANTEC ; Item 84, size ID 30mm, OD 34mm, L 100mm, 25 cái/hộp. D1
70023284 CỌ RỬA ỐNG/DÀI:45CM,ĐƯỜNG KÍNH:6CM(通管刷/45CM長,6CM直徑) 30 EA Dài (length): 45cm Đường kính (diameter) :6cm D1
70023167 GIÁ KẸP ĐIỆN CỰC/130MMX280MM(電極架子/130MMX280MM) 2 EA J102
70019346 MÂM INOX/35CM X 50CM(白鐵盤/35CM X 50CM) 5 EA 35cm x 50cm, chiều cao 50mm Đựng đĩa petri L209
70019344 MÂM INOX/300MMX400MM(白鐵盤/300MMX400MM) 10 EA 300mmx400mm, chiều cao 80mm Đặt đĩa môi trường kiểm vi sinh L209
70000090 BÌNH TAM GIÁC/250ML(三角瓶/250ML) 20.000 EA PT bột, NH: Duran, 250ml, Ø4cm, chịu nhiệt, kèm mẫu/L204 L2
70000796 ỐNG PHÂN PHỐI/026005(DISTRIB PIECE/026005) 2.000 EA kèm mẫu ,BUCHI /L204 L2
70041959 MÁY KIỂM VI SINH ATP/LUMITESTER SMART(ATP微生物細菌快速檢測儀/LUMITESTER SMART) 1 EA Lumitester Smart Kiểm nhanh sự có mặt của vi sinh L209
70041960 QUE TEST ATP/LUCIPAC A3 SURFACE(ATP檢測拭子/LUCIPAC A3 SURFACE) 500 EA Lucipac A3 surface Kiểm nhanh sự có mặt của vi sinh L209
70041958 QUE TEST ATP/LUCIPAC A3 WATER(ATP檢測拭子/LUCIPAC A3 WATER) 200 EA Lucipac A3 water Kiểm nhanh sự có mặt của vi sinh L209
70001161 PHÈN CHUA/KAL(SO4)2(鉀明礬/KAL(SO4)2) 100 KG Kal(SO4)2 Nhân viên sử dụng rửa hóa chất 給予人員使用以清洗化學品 L101
70023357 PHỄU LỌC SỨ/∮130MM/BUCHNER(瓷漏斗/∮130MM/BUCHNER) 1 EA L6
70022068 NÚT SILICON/∮25MMX38MMXH40MM(矽膠塞頭/∮25MMX38MMXH40MM) 1 EA L6
70000128 BÌNH HÚT CHÂN KHÔNG/1000ML(真空吸瓶/1000ML) 1 EA L6
Code Tên sản phẩm ĐVt Số lượng
CT041019 Gabapentin Ống EDQM 5
CT041124 Chất chuẩn Gabapentin Related Compound A Ống EDQM 12
CT041173 Gabapentin Related Compound B Lọ EDQM 4
CT041174 Gabapentin Related Compound D Lọ EDQM 2
CT043617 Chất chuẩn Lactose monohydrate Lọ EDQM 1
CT030105 Letheen Agar G HIMEDIA 500
CT030102 Sabouraud Dextrose Agar w/0.7% Polysorbate 80 & 0.1% Soya lecithin G HIMEDIA 500
CT030103 Sodium chloride peptone solution G HIMEDIA 500
CT030104 L-histidine G HIMEDIA 500
CT030072 L-a-Lecithin G HIMEDIA 500
CT030106 Dey- engley Neutralizing Agar (DE agar disinfectant testing) G HIMEDIA 500
CT020287 Sodium Thiosulfate pentahydrate AR G 500
CT020292 Decane-1-sulfonic acid sodium salt G 25
TKE25200 Cột HPLC C18 (250 x 4.6 x 5.0 µm) Cái WATERS 1
TKE25200 Cột HPLC C18 (250 x 4.6 x 5.0 µm) Cái AGILENT 1
TKE22600 Cột HPLC C18 (250mm x 4,6mm; 5µm) Hypersil Cái 1
TKE70134 Cột HPLC C18 (200*4.6 cm; 5μm), L1 Cái 1
THC01036 Đĩa petri nhựa 90 x 15 mm Cái 4000
TKE33500 Cột C8 ( 250 x 4.6mm; 5µm) Cái 1
Cột phân tích ZORBAX RRHD Eclipse Plus C18, 95Å, 2.1 x 100 mm, 1.8 µm, 1200 bar pressure limit 959758-902 Cái
Cột phân tích DB-5MS 30m, 0.25mm, 0.25um 122-5532
[AT-5190-9067] Cap,9mm blu scrw bnd,prslt PTFE/S,1000PK, 58
[AT-5182-0716] Vial,screw,2ml,ambr,WrtOn,cert,100PK, 58