CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Bộ Lọc Nước Nalgene DS0320-5045 500 mL

Ảnh đại diện
CP

Bộ Lọc Nước Nalgene DS0320-5045 500 mL

7 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

12256011, Cartridge column Mega BE-SCX, 1gm 6ml, Agilent

Ảnh đại diện
CP
-

1 Cartridge Holder for 4mm cartridges 5021-1845 Agilent 2/pk 1 1 cái/ năm

2 Hardware kit high press 820999-901 Agilent 1/pk 2 1 cái/ năm

3 10 guard columns Zorbax XBD C18 (5um) 4x4mm 7995118-504 Agilent 10/pk 1 1 cái/ năm

4 10 guard columns LiChrospher 100 RP-18 (5um) 4x4mm 79925OD-505 Agilent 10/pk 1 1 cái/ năm

5 10 guard columns LiChrospher 100 RP-8 (5um) 4x4mm 1. 50956. 0001 Merck 10/pk 1 1 cái/ năm

6 Zorbax SB-C8, Guard Column 2.1 x 12.5mm 5-micron 821125-915 Agilent 4/pk 1 1 cái/ năm

7 Zorbax Eclipse Plus-C18, Guard Column 2.1 x 12.5mm 5-micron 821125-936 Agilent 4/pk 1 1 cái/ năm

8 Zorbax Eclipse AAA, Guard Column 4.6 x 12.5mm 5-micron 820950-931 Agilent 4/pk 1 1 cái/ năm

9 Zorbax SB-C8, 2.1 x 150mm 1.8-micron 859700-906 Agilent 1/pk 1 1 cái/ năm

10 LiChrospher 100 RP-8 (5um) 79925MO-584 Agilent 1/pk 1 1 cái/ năm

11 TIS Electrode (điện cực trong đầu phun MSMS Sciex) 25392 Sciex 1/pk 4 1 cái/ quý

12 cột Luna Omega C18, 100x2,1mm, 3um 00D-4760-AN phenomenex 1/pk 1 1 cái/ năm

13 cột hilic, 100 x 2.1mm, 2.6um 00D-4461-AN phenomenex 1/pk 1 1 cái/ năm

14 cột C8, 100 x 2.1mm, 2.6um 00D-4497-AN phenomenex 1/pk 1 1 cái/ năm

15 cột bảo vệ (vỏ guard column C18 Luna) KJ0-4282 phenomenex 1/pk 1 1 cái/ năm

16 cột bảo vệ C18, 4x2nm AJ0-7600 phenomenex 10/pk 1 1 cái/ năm

17 cột bảo vệ (vỏ guard column C8, Hilic Kinitex) AJ0-9000 phenomenex 1/pk 1 1 cái/ năm

18 cột bảo vệ C8, 2.1mm AJ0-8784 phenomenex 3/pk 1 1 cái/ năm

19 cột bảo vệ Hilic, 2.1mm AJ0-8786 phenomenex 3/pk 1 1 cái/ năm

20 Deuterium lamp 2140-0820 Agilent 1/pk 1 1 cái/ 2 năm

Ảnh đại diện
CP
-

Standard PVC Three-Stop Peristaltic Pump Tubing - 1.52 mm I.D., Yellow/Blue/Yellow, Pkg. 12

Ảnh đại diện
CP
-

1/ Cột Lux 5um i- Amylose -3, 250x4.6 Part No : 00G-4779-E0

2/ Tiền cột i-Amylose -3 AJ0-8650

Ảnh đại diện
CP
-

285 PM Kit for LC-30AD (Shimadzu)/ Kit bảo trì LC pump bộ 4 5060001, Shimadzu

286 PM Kit for SIL-30 (Shimadzu) / Kit bảo trì autosampler bộ 2 5060002, Shimadzu

298 SPME Fiber Assembly PDMS 3 cái/ hộp 2 27480.3, Shimadzu

301 TBG, SIL-30 SUS TBG HP IN 0.1 mm x 600 mm/ Ống thép không rỉ bộ 2 Shimadzu 228-53184-91

182 Kim tiêm hơi cho CTC Cái 5 Hamilton 1002 LTN 2,5ml

183 Kim tiêm mẫu Hamilton dùng cho GC Cái 2 Hamilton - P/N:203205

185 Kim tiêm mẫu sắc kí khí 10µl Cái 12 Hamilton 701N

Ảnh đại diện
CP
-

SecurityGuard Cartridges, Lux i-Amylose-3, 4 x 3.0mm ID, 10/Pk

Part No: AJ0-8650

Ảnh đại diện
CP
-

Màng lọc cellulose 0.45 μm (p/n3150-0576)hộp

Inserts, with polymer feet (PN 5181-1270)100 cái/hộp

OPA (p/n 5061-3335)lọ

FMOC (p/n 5061-3337)lọ

Đệm borate (p/n 5061-3339)chai

1 Trả lời
0
Ảnh đại diện
CP
Câu trả lời hay nhất

Shodex RS pak 4 µm DE-413 100 Å, LC Column 150 x 4.6 mm, Ea



2 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

1 Syringe (GC-MS/MS) (G6500-80116) Agilent Hộp (1syr/hộp) 5 100 mẫu/1 syring

2 Syringe (GC-MS) (9301-0713) Agilent Hộp (1syr/hộp) 5 100 mẫu/1 syring

3 Big trap (loại cho MS) (RMSH-2) Agilent Cái 2 2000 mẫu/ 1 cái

4 Big trap (loại cho FID) (CP17972) Agilent Cái 1 2000 mẫu/ 1 cái

5 Filament  (G7005-60061) Agilent Cái 5 500 mẫu/ 1 cái

6 Inserts (5183-2088) Agilent Hộp (100 cái/hộp) 1 500 mẫu/ 1 hộp

7 Cột DB-WAX 122-7032 Agilent Cột 1 1000 mẫu/ 1 cột

8 Cột HP-88 112-88A7 Agilent Cột 1 1000 mẫu/ 1 cột

9 Cột DB-VRX 122-1564 Agilent Cột 1 1000 mẫu/ 1 cột

10 Cột HP-5MS 19091S-433 Agilent Cột 1 1000 mẫu/ 1 cột

11 Vial 5182-0553 Agilent pk (100 cái/pk) 5 300 mẫu/ 1 pk

12 Nắp vial 2ml 5185-5863 Agilent pk (500/pk) 2 1500 mẫu/ 1 pk

13 Ferrule 0.4mm 5181-3323 Agilent pk (10 cái/pk) 5 1000 mẫu/ 1pk

14 Ferrule 0.5mm 5062-3506 Agilent pk (10 cái/pk) 5 1000 mẫu/ 1pk

15 HORN 05971-80103 Agilent Cái 2 5000 mẫu/ 1cái

16 Liner (Split) 5183-4712 Agilent pk (5 cái/pk) 2 1000 mẫu/1 pk

17 Liner (Splitless) 5183-4693 Agilent pk (5 cái/pk) 1 1000 mẫu/1 pk

18 Septa 5183-4757 Agilent pk (50 cái/pk) 2 5000 mẫu/1 pk

19 O-ring 5190-2269 Agilent pk (10 cái/pk) 2 1000 mẫu/1 pk

20 Dầu bơm chân không (6040-0834) Agilent Hộp (1L/hộp) 4 1000 mẫu/1 hộp

21 Bông thủy tinh (5181-3317) Agilent Hộp 1 5000 mẫu/1 hộp

22 Bột nhôm (8660-0791) Agilent Hộp (1kg/hộp) 1 5000 mẫu/1 hộp

23 Gold Plated inlet Seal (5188-5367) Agilent Cái 2 2000 mẫu/1 cái

Ảnh đại diện
CP
-

G4226-87012 Seat Assembly 0.12mm for 1290 Infinity LC, ea.Agilent


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.