CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Bond Elut HLB SPE Sorbent, 500 mg, 6 mL tube 5610-2147

Ảnh đại diện
CP

Bond Elut HLB SPE Sorbent, 500 mg, 6 mL tube 5610-2147

Put your question here.
4 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Vòng đệm 19.6 x 2.4 PTFE (O-ring I/D –19.6 x 2.4 PTFE coated-430122820951)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Vòng đệm 29.87 x 2.0 FFKM(O-ring 29.87 x 2.0 FFKM- 1326830)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Dây hút mẫu(Peristatic pump tubing ID 0.50mm 0.02 inch, L 406 Orange/yellow- 1320050) Pk/12

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Nón hứng mẫu lớn (Sample cone 4450- 3600812)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Nón hung mẫu nhỏ(Skimmer iCAP Q/Qnove Ni for Insert – 1311870)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Cuộn coil (Coil Assemply iCAP Q/Qnove – 1305260)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Đầu phun mẫu (MicroMist Nebulizer 0.4ml/min –BRE0009386)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Buồng phun thạch anh (Cyclonic Quartz Spray Chamber iCAP Q – 1317080)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS): Gioăng chân không 3.68 x 1.78 (O-ring FKM 3.68 x 1.78 SurfaPlus 10020 coat – 430122820891)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ - khối phổ (ICP-MS):Vòng đệm PTFE (O-Ring 13.6 x 2.4 PTFE coated – 1231030)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký ghí ghép nối khối phổ (GC-MS): Nút điệm than chì cho cột sắc ký (Grapjite ferule for SSL injectors and NON-MS Detecters, 0.1-0.32 – 290GA139); pk/10

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký ghí ghép nối khối phổ (GC-MS): Đầu bắn phá điện tử kép (Dual Filament- 1R12040-1940)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LC-MS/MS): Kim tiêm mẫu cho WPS SL/RS (Sample needle. Viper, WPS SL, WPS RD – 6820.2432)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LC-MS/MS): Đệm rotor cho van têm mẫu (R.SEA,2P-6P Valve HT,SST,<103 MPA, WPS-RS – 6840.0012)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LC-MS/MS): Stator cho van tiêm mẫu (Stator, 2POS-6PORT Valve HT, SST,<103MPA – 6840.0011)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LC-MS/MS): Dây mao quản Viper 0.1 x 300mm, MP35N (Viper cap IDXL 0.1 x 300mm, MP35N, INSU – 6083.2405)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LC-MS/MS): Dây mao quản Viper 0.1 x 250mm, MP35N (Viper cap IDXL 0.1 x 250mm, MP35N, INSU – 6083.2406)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LS-MS/MS): Dây mao quản Viper 0.13 x 250mm, SST (Viper cap IDXL 0.13 x 250mm, SST – 6040.2325)

Vật tư tiêu hao cho máy phân tích sắc ký lòng ghép nối khối phổ hai lần (LC-MS/MS): Dây mao quản Viper 0.13 x 350mm, SST (Viper cap IDXL 0.13 x 350mm, SST – 6040.2335)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử tử (AAS): Lọc không khí cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử và máy quang phổ phát xạ nguyên tử (Spectrometer Air filter – 09995098)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử tử (AAS): Màng lọc dung cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử (Filter for mercury analyzer- B0508567) Pk/ 05

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử tử (AAS): Bóng đèn tử ngoại AS dung cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử (Electrodeless Discharge Lamp Sys. 2- AS – N3050605)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ hấp thu nguyên tử tử (AAS): Ống than chì THGA (Standard YHGA graphite tubes – B3000641)Pk/ 5

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES): Tháp Plassma 1 slot dung cho máy máy quang phổ phát xạ nguyên tử (Torch-N0780130)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES): Bộ đánh lửa cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (Copper foil torch ignitor tape – N0781097) Pk/50

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES): Lọc khí dung cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (Repl.Air Filter for Optima 2000/4000 –N0775220)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES): Bẫy ẫm (Trap-Zod mol sieve –N0691506)

Vật tư tiêu hao cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES): Ống đo mẫu thủy tinh (Fias Cell – B0507486)

Ảnh đại diện
CP
-

Shim -pack Scepter C18 (150 x 3.0mm, 3µm) -

Main column (P/N: 227-31015-04)"

"Cartridge column (10 x 3 mm, 3 µm) - Guard

(P/N: 227 - 31015 - 04)"

"Fitting pressure tolerance

(P/N: 228-56867-41)"

Ảnh đại diện
CP
-

Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật tương đương Đơn vị tính Khối lượng/Số lượng yêu cầu

Compressor service kit bộ linh kiện cho máy sinh khí Nito PEAK, code: 01-06-5529 bộ 2

Exhaust Filter Cartridge SV65BI with Bypass - Spare Part Bộ lọc cho bơm chân không ngoài, code: 5036026 cái 1

ESI Negative Calibration Solution for the SCIEX X500 System 1 chai dung dịch tune mode âm, code: 5042913 chai 1

ESI Twinspray Electrode Assembly Đầu phun ESI cho nguồn ion hóa, code: 5049795. bộ 1

Genius 1050/52/53 Annual service kit Bộ bảo trì cho máy sinh khí Genius 1050 bộ 1

Genius 1024 Annual service kit Bộ bảo trì cho máy sinh khí Genius 1024 bộ 1

Ảnh đại diện
CP
-

Stt Tên hàng hóa Code YC Đơn vị tính Khối lượng/Số lượng yêu cầu Yêu cầu về xuất xứ hàng hóa

1 Flex loop kit, 40 uL 5067-4703 bộ 1 Agilent

2 Capillary ST 0.12x150 sl/sx 5067-4650 cái 1 Agilent

3 Trap, Big Hydrocarbon, 1/4" cho máy sinh khí Nitrogen BHT-4 cái 1 Agilent

4 Flexible tubing, green, 105mm, 0.17mm id 5021-1816 cái 1 Agilent

5 Needle assy, standard well plate sampler G1367-87201 cái 1 Agilent

6 Low Carry Over Seat 0.17 G1367-87017 cái 1 Agilent

7 Active inlet valve G1312-60025 cái 1 Agilent

8 Active Inlet Valve Cartridge G1312-60020 cái 2 Agilent

9 Outlet ball valve G1312-60067 cái 1 Agilent

10 Plunger seal with backup ring for Shimadzu HPLC-30AD Shimadzu Seal cho bơm cao áp, chạy trên cột ngắn, Part Number: 228-52711-93 cái 4 Shimadzu HPLC-30AD

11 Plunger seal with backup ring for LC-30AD LC Q-TOF Seal cho bơm cao áp, chạy trên cột ngắn, Part Number: 228-52711-93 cái 4 LC Q-TOF

12 Plunger Holder Assy UHP for Shimadzu HPLC-30AD Shimadzu Pitson cho bơm cao áp, Part Number: 228-52069-94 cái 4 Shimadzu HPLC-30AD

13 Plunger seal with backup ring for Shimadzu HPLC-30AD Shimadzu Seal cho bơm LC30AD, chạy trên cột dài, 228-35146-00 cái 8 Shimadzu HPLC-30AD

14 Seal cho bơm của sắc ký ion ICS-6000 code:75768 cái 2 sắc ký ion ICS-6000

15 Syringe 10F-S-0.63 10µL Tiêm mẫu autosampler, Part Number: 221-34618 cái 2 Shimadzu GCMS NX

16 Filter for Split vent, AFC 2030 Lọc cho bộ kênh tiêm chia dòng máy GCMS NX, Part Number: 221-77580-42 cái 2 Shimadzu GCMS NX

17 Graphite vespel ferrule 0.4 sử dụng khi thay cột sắc kí khí, Part Number: 670-15003-03 10 cái/ gói 1 Shimadzu GCMS NX

18 Graphite vespel ferrule 0.5 sử dụng khi thay cột sắc kí khí, Part Number: 670-15003-04 10 cái/ gói 1 Shimadzu GCMS NX

19 Ferrule Cap Assembly, 0.5mm sử dụng khi thay cột sắc kí khí, Part Number: 221-32126-05 10 cái/ hộp 2 Shimadzu GC FID Plush

20 Trap đựng chất hút ẩm "14-0061 Absorption trap for water complete

(Glass part, O-rings and 2 endcaps)" cái 1 Dùng cho máy Dumatherm DT/ 7700 10 0001/099

21 Phụ tùng thay thế buret trên máy 848 65734130 Cái 1 "Phụ kiệm máy

Clorua"

22 Phụ tùng thay thế buret trên máy 907 SN: 30029372 ; Id: 536807 Cái 1 "Phụ kiệm máy

Pecmanganat"

23 Phụ tùng thay thế ống dây dẫn hóa chất từ dosing unit trên máy 907 61805100 Cái 1 "Phụ kiệm máy

Pecmanganat"

24 Điện cực tham chiếu dành cho máy 848 1.868E+12 Cái 1 "Phụ kiệm máy

Clorua"


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.