HPLC Column ZORBAX SB-C8, 80Å, 5 µm, 4,6 x 250 mm AG880975-906
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
1. Vial trắng 20ml, 75.5 x x22.5mm, dạng nắp đóng. 100 cái / hộp
2. Nắp đóng có lỗ + septa dùng cho vial mục 1, 100 cái / gói
3. Vial trắng 20ml, 75.5x22.5mm, dạng nắp vặn.
4. Nắp vặn có lỗ + septa dùng cho vial mục 3, 100 cái / hộp
Code: 893-0800
Code: 893-0801
(Check valve (IN) (OUT) for HPLC Hitachi 5210)
Mã hỏi giá Tên hóa chất chất chuẩn Đơn vị tính Số lượng Nhà sản xuất Mã code (nếu có) Cas Number
RS23010.001 Prednisone Lọ 2 53-03-2
RS23010.002 ETHYLENE OXIDE Lọ 1
RS23010.003 Chuẩn Tenoxicam impurity mixture Lọ 1
RS23010.004 Clorpheniramin tạp A Lọ 1
RS23010.005 Clorpheniramin tạp B (2,2'-dipyridylamin) Lọ 1 1202-34-2
RS23010.006 Clorpheniramin tạp C Lọ 1 22630-25-7
RS23010.007 Diacerein impurity B Lọ 1 481-72-1
RS23010.008 Chuẩn Alpha Tocopherol Lọ 1 10191-41-0
RS23010.009 Riboflavin for peak identification Lọ 1 83-88-5
RS23010.010 Rosuvastatin impurity G Lọ 1 1242184-42-4
RS23010.011 Chuẩn Retinol esters Lọ 1
RS23010.012 Chuẩn Ticarcillin Monosodium Monohydrate Lọ 3 4697-14-7
RS23010.013 Chuẩn Palonosetron HCl Lọ 1 135729-62-3
RS23010.014 Chuẩn Cefotiam Lọ 1
RS23010.015 Ketoconazol lọ 1 65277-42-1
RS23010.016 acid a-amino butyric Lọ 1 2835-81-6
RS23010.017 Calci-3-methyl-2-oxovalerat Lọ 1 51828-96-7
RS23010.018 Calci-4-methyl-2-oxovalerat Lọ 1 51828-95-6
RS23010.019 Calci-2-oxo-3-phenylpropionat Lọ 1 54865-40-6
RS23010.020 Calci-3-methyl-2-oxobutyrat Lọ 1 51828-94-5
RS23010.021 Calci-DL-2-hydroxy-4-methylthio-butyrat Lọ 1 4857-44-7
RS23010.022 Enalaprilat Lọ 1 84680-54-6
RS23010.023 Enalapril diketopiperazine Lọ 1 115623-21-7
RS23010.024 Fructose Lọ 1 57-48-7
RS23010.025 Chuẩn Linagliptin Lọ 1
RS23010.026 Chuẩn Perindopril arginin Lọ 1
RS23010.027 Cefetamet Lọ 1 65052-63-3
RS23010.028 Chuẩn Isomenthol Lọ 1
RS23010.029 L-threonine Lọ 1
RS23010.030 L-histidine Lọ 1
RS23010.031 Lead acetate paper hộp 1
RS23010.032 Dinitrophenyl hydrazin Lọ 1
RS23010.033 Calci sulfat Lọ 1
RS23010.034 Presept Hộp 50 viên 1
RS23010.035 KNO3 1M Chai 2
RS23010.036 fGTC agar lọ 1
RS23010.037 Natri hydrogen sulfit (TT) Chai 1 7631-90-5
RS23010.038 Ferroin sulotion 0,025M Chai 1
RS23010.039 Calci sulfat Chai 1 7778-18-9
RS23010.040 Kali Ferrocyanide solution Chai 1
RS23010.041 Chloramphenicol Gam 100 56-75-7
RS23010.042 Cetrimid agar Chai 4
RS23010.043 Sabouraud Broth Chai 1
RS23010.044 Rappaport-Vassiliadis (MSRV) Medium Chai 2
RS23010.045 Macconkey broth Chai 2
RS23010.046 Yeast Glucose Chloramphenicol Agar Chai 1
RS23010.047 4-Nitro-1,2-Phenylenediamine Chai 1 99-56-9
RS23010.048 Acid Gallic Chai 1 149-91-7
RS23010.049 Methanol, Dried, Karl Fischer Reagent, Scharlab Chai 1
RS23010.050 HYDRANAL™ - Formamide dry, Solvent for KF titration, Honeywell Fluka™ Chai 1
RS23010.051 Boric acid lọ (chai 500g) 1 10043-35-3
RS23010.052 Parafin lỏng lọ (chai 500g) 1 8012-95-1
RS23010.053 Acetanilid lọ (chai 500g) 1 103-84-4
RS23010.054 Ống chuẩn bạc nitrat 0.1N Ống 50
RS23010.055 Camfor-10-Sulfonic Acid Chai 1 3144-16-9
RS23010.056 Natri dodecyl sulfat hoặc(Natri lauryl sulfate) Kg 5 151-21-3
RS23010.057 1-Butanol (Buty alcol) L 6 71-36-3.
RS23010.058 Trilon B 0.05M Ống 10
RS23010.059 Mangan(II) sulfat Chai 1
RS23010.060 Piperidine.HCl Chai 1 6091-44-7
RS23010.061 Ethanol 96% Lít 30 64-17-5
RS23010.062 Chủng định tính Bacillus Pumillus ATCC 14884 Lọ 2
RS23010.063 Chủng định tính Bacillus Subtillis ATCC 6633 Lọ 5
RS23010.064 Chỉ thị tiệt trùng hơi nước Hộp 1
RS23010.065 polymyxin sulfat Lọ 1
RS23010.066 Kanamycin sulfat Lọ 1
RS23010.067 Dimethicone Lọ 1 9006-65-9
RS23010.068 Enzym sulfit (SO2 total) Hộp 1
RS23010.069 Cerium (IV) Sulfat 0,1N Chai 2
RS23010.070 Silicagel màu cam Kg 3
RS23010.071 Zinc sulfat 0,1N Ống 30
RS23010.072 Aluminium standard solution 1000ppm Lọ/500ml 1
RS23010.073 Di sodium hydrogen phosphat Kg 5 7558-79-4
RS23010.074 Natri dihydrogen phosphat Lọ/1KG 5 13472-35-0
RS23010.075 Kẽm hạt Chai 1 7440-66-6
RS23010.076 Chuẩn Cefotaxim Related compound E Lọ 1
RS23010.077 Chuẩn Afatinib dimaleat Mg 500
RS23010.078 N,N-Dimethyl Formamide Lít 5 68-12-2
RS23010.079 Tetrabutylammonium hydroxid 1.0 M trong Methanol Chai 1
RS23010.080 Chuẩn Bleomycin sulfate Lọ 1
RS23010.081 Chủng cấp 1định tính Mycobacterium smegmatis ATCC 607 Lọ 1
RS23010.082 Chỉ thị sinh học Geobacillus stearothermophilus dạng ống nhựa Hộp 1
RS23010.083 Chỉ thị sinh học Geobacillus stearothermophilus dạng ampoule Hộp 1
RS23010.084 Nước Javen đậm đặc Lít 90
RS23010.085 Glycerin Lít 2
RS23010.086 Micropipet 10ml Cây 2
RS23010.087 Micropipet 5ml Cây 2
RS23010.088 Micropipet 2ml Cây 2
RS23010.089 Micropipet 1ml Cây 2
RS23010.090 Picnomet Cái 2
RS23010.091 Bộ lọc hút chân không đơn 2 Lít Bộ 3
RS23010.092 Bình ủ kỵ khí Bộ 1
RS23010.093 Quả bóp cao su 3 van Cái 5
RS23010.094 Cồn kế Cái 2
RS23010.095 Nhiệt kế thủy tinh Cái 2
RS23010.096 Pipet nhựa 10 ml Cây 5
RS23010.097 Vial trắng Hộp 20
RS23010.098 Vial nâu Hộp 20
RS23010.099 Đầu col micropipet 10ml Hộp 1
RS23010.100 Đầu col micropipet 5ml Hộp 1
RS23010.101 Đầu col micropipet 2ml Hộp 1
RS23010.102 Đầu col micropipet 1ml Hộp 1
RS23010.103 Mặt nạ phòng độc Cái 3
RS23010.104 Cột L1 (4,6 µm, 15cm x 3,5 µm ). cây 6
RS23010.105 Cột C18 (150 x 4,6mm; 3µm) cây 2
RS23010.106 Cột L43 (250 x 4mm; 5µm ) cây 2
RS23010.107 Cột C18 (25 cm x 4,0 mm, 5 µm) cây 2
RS23010.108 Cột C8 (25cm x 4,0mm, 4µm) cây 2
RS23010.109 Cột thép không gỉ NH2 (25cm x 4,6mm, 5µm) cây 2
RS23010.110 Cột Water xtetra C18 (150mm x 3.0mm, 5µm) cây 2
RS23010.111 Cột L1 (25 cm x 4,6 mm; 5 µm). cây 2
RS23010.112 Bộ lọc vô khuẩn hệ kín màng cellulose ester Bộ 100
RS23010.113 Bộ lọc vô khuẩn hệ kín màng PVDF Bộ 150
RS23010.114 Giấy parafilm Hộp 2
RS23010.115 Môi trường pha sẵn TSB Thùng 10
RS23010.116 Môi trường pha sẵn Thioglycolate Thùng 10
RS23010.117 Dung dịch rửa vô khuẩn Thùng 10
RS23010.118 Vial thủy tinh chạy sắc ký + nắp Hộp 50
RS23010.119 Ống hút pasteur nhựa 3 ml 500 cái/hộp Hộp 2
RS23010.120 Bình định mức 150ml trắng Cái 2
RS23010.121 Bình tam giác thủy tinh nút mài 250ml + nút thủy tinh 29/32 Bình 20
RS23010.122 Bình định mức 100 ml nâu Bình 10
RS23010.123 Bình định mức 100 ml trắng Bình 20
RS23010.124 Bình định mức 50 ml nâu Bình 5
RS23010.125 Bình định mức 50ml trắng Bình 20
RS23010.126 Bình định mức 2000ml nâu Bình 1
RS23010.127 Bình định mức 2000ml trắng Bình 1
RS23010.128 Nắp vial Bì 20
RS23010.129 Giấy Parafilm Cuộn 1
RS23010.130 Chén nung sứ 80ml, đkính 60 x cao 48mm, Cái 30
RS23010.131 Chén nung sứ 45ml , đkính 50 x cao 40mm, Cái 15
RS23010.132 Chén cân sấy ẩm thủy tinh Cái 15
RS23010.133 Ống đo điểm nóng chảy. Lọ 1
RS23010.134 Pipet chính xác 6ml Cây 2
RS23010.135 Pipet chính xác 7ml Cây 2
RS23010.136 Pipet chính xác 8ml Cây 2
RS23010.137 Pipet chính xác 9ml Cây 2
RS23010.138 Bản mỏng sắc ký Silicagel 60 F254 25 TLC (20x20cm) 25 units Hộp 1
RS23010.139 Đĩa Polytetrafluoroethylen 100ml Cái 1
RS23010.140 Dụng cụ xác định khoảng chưng cất Cái 1
RS23010.141 Dụng cụ thử Cắn sau khi bay hơi trong tinh dầu Cái 1
RS23010.142 Bộ dụng cụ kiểm giới hạn Sulfur Dioxide (USP) Cái 1
RS23010.143 Ống giấy chiết Soxlet Hộp 3
RS23010.144 Dụng cụ lấy mẫu Cây 10
RS23010.145 Muỗng lấy mẫu Cây 10
RS23010.146 Đĩa nhựa petri đường kính 90mm Thùng 90
RS23010.147 Đĩa nhựa petri đường kính 55mm Thùng 12
RS23010.148 Bộ dụng cụ lấy mẫu thuốc bột tan (bột đông khô) được trong bình thủy tinh <100ml và chuyển sang canister, màng MCE (Steritest™ NEO devices for soluble powders in vials, mixed cellulose ester membrane 0,45µm 10/pk) ( Code: TZHADV210) Thùng/ 10 bộ 60
RS23010.149 Bộ dụng cụ lấy mẫu thuốc trong bình thủy tinh <100ml (dịch truyền) và chuyển sang canister, màng MCE (Steritest™ NEO device for liquids in small vials, mixed cellulose ester membrane 0,45µm 10/pk) ( Code: TZHASV210) Thùng/ 10 bộ 10
RS23010.150 Bộ dụng cụ lấy mẫu thuốc lõng dễ lọc chứa trong lọ thủy tinh <10ml và chuyển sang canister, màng MCE (Steritest™ NEO Devices for Liquids in Ampoules, mixed cellulose ester membrane 0,45µm 10/pk) ( Code:TZHALA210) Thùng/ 10 bộ 50
RS23010.151 Môi trường TSB trong chai nắp vặn , 12chai x 100ml( Tryptic soy broth in bottle with screw cap and septum) Thùng/ 12 chai 150
RS23010.152 Đĩa petri thủy tinh 100mm x 15mm Thùng 4
RS23010.153 Bình nón thủy tinh miệng loe 250ml Bình 30
RS23010.154 Ependorf 1,5ml Bì/250 cái 500
RS23010.155 Đầu col 200µl Hộp 400
RS23010.156 Đầu col 1000µl Hộp 16
RS23010.157 Tăm bông phết mẫu Hộp 3
RS23010.158 Pipet thẳng 50ml Cây 10
RS23010.159 Cột L1(250mm x 4.6; 5µm) Cây 7 Merck
RS23010.160 Cột RP 18 ( 150 x4,6 mm ; 5µm) (DL) Cây 6
RS23010.161 Cột L3 ( 300 x 3,9mm) Cây 1
RS23010.162 Cột C18 (25cm x 4,6mm, 5µm) Cây 9
RS23010.163 Cột RP 18 (4,6mm x 5cm; 3µm) (TCLQ) Cây 1
RS23010.164 Cột L1 (30cm x 4,0mm) Cây 1
RS23010.165 Cột RP 18 (250 x 4,0 mm; 5µm) Cây 1 Merck
RS23010.166 Cột phenyl silicagel (150 x 4,6 mm; 3,5µm) Cây 1
RS23010.167 RP18 (250 x 4,6 mm, 3,5µm) Cây 1
RS23010.168 L1 (30cm x 3,9mm) Cây 1
RS23010.169 Luna NH2 100A(150mm x 4.6; 5µm) Cây 1
RS23010.170 L7 (4,6 mm x 25 cm, 5 µm) Cây 1 Merck
RS23010.171 Cột thép không gỉ (25cm x 4,6mm) được nhồi pha tĩnh Octadecylsilyl silicagel 10µm. Cây 2
RS23010.172 L1 (10 cm x 3,0 mm; 3,5µm) (DL) Cây 1
RS23010.173 L1(100mm x 4,6; 5µm) Cây 1
RS23010.174 Cột superspher 60RP 8 ( 25cmx 4mm; 4µm) Cây 1
RS23010.175 Cột L9 (4,6 mm x 25 cm; 10 µm) Cây 1
RS23010.176 L7 (4,6mm x 15cm, 5µm) Cây 2
RS23010.177 Cột L57 (4.6 mm x 15 cm) (TCLQ) Cây 1
RS23010.178 Cột Inertsustain C8 (150 x 4,6mm; 5µm) Cây 1 GL
RS23010.179 Cột L85 (150mm x 4,6 mm, 5µm) Cây 1 Phù hợp
RS23010.180 InertSustain C18 (250mm x 4,6 mm, 5µm) Cây 7 GL
RS23010.181 InertSustain C18 (150mm x 4,6; 5µm) Cây 2 GL
RS23010.182 Cột (Diisopropylcyanosilyl silica gel for chromatography 150*4,6mm; 3.5 µm) Cây 1 Phenomenax
RS23010.183 Cột aminopropylmethylsilyl silica gel for chromatography 250*4,6mm; 10 µm) Cây 1
RS23010.184 Cột L1 (100mm x 4,6; 5µm) Cây 1 Waters
RS23010.185 Cột L1 (250mm x 4,6; 5µm) Cây 1 Waters
RS23010.186 Cột (L3) ( 250 x 4,6mm ; 5µm) Cây 1 Waters
RS23010.187 Cột L7 (250mm x 4,6; 5µm) Cây 1
RS23010.188 Cột: strong cation exchange resin (calcium form) (l = 0.3 m, Ø = 7.8 mm ; 9µm) Cây 2 Agilents
RS23010.189 Cột C18 (15 cm × 4,6 mm) (Tham khảo cột Zorbax 300 SB-C18) Cây 1
RS23010.190 Cột Luna 4µm C18 100A, 250 x 4,6mm. Cây 1
RS23010.191 Cột RP18 (15 cm × 4,6 mm, 3µm) Cây 1
RS23010.192 Cột C8 (15 cm × 3,9 mm, 5µm) Cây 1
RS23010.193 Cột L7 (7.5cm × 4,6mm, 3.5 µm) Cây 1
RS23010.194 Cột Merck LichroCart RP18 (150 x 4,6mm x 5µm) Cây 1 Merck
RS23010.195 Cột Merck LichroCart L7 (4,6mm x 25cm, 5µm) Cây 1 Merck