CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

[IMTAKT-CD003T] Cadenza CD-C18 HT 3um 75x4,6mm (ODS end-capped 50MPa) LC Column

Ảnh đại diện
CP

[IMTAKT-CD003T] Cadenza CD-C18 HT 3um 75x4,6mm (ODS end-capped 50MPa) LC Column

Put your question here.
3 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

[IMTAKT-CD004] Cadenza CD-C18 3um 100x4,6mm (ODS end-capped) LC Column

Ảnh đại diện
CP
-

code Tên sản phẩm ĐVT NSX số lượng

CT043577 Chất chuẩn Lercanidipine HCl Impurity D lọ CAS: 887769-34-8 1

CT014185 Tetrabutyl ammonium hydroxid 0.1M Ml REF:3008300, nguồn Reagecon, CPA, VWR 1000

CT043428 Acid palmitic Mg 500

CT014151 Acetal Ml 100

CT012018 Diisopropyl ether Ml 500

CT014054 Titran5 Ml 2000

CT040002 Clindamycin phosphate for system suitability Lọ EDQM / France 1

CT043525 Entecavir related compound A Lọ 1

CT041306 Celecoxib impurity A Lọ EDQM / France 1

CT041307 Celecoxib impurity B Lọ EDQM / France 1

CT043495 Mirtazapin for system suitability Lọ EDQM / France 1

CT041253 Triacetyl aloa-emodin Lọ 1

CT041294 Aloe-emodin Lọ 1

CT043563 Diclofenac for sydtem suitability Lọ EDQM / France 1

CT014126 Tetrahydrofuran, HPLC Ml 4000

CT014010 Dimethylformamid Ml 2500

CT041011 Diacerein Ống VKN TW 1

CT030042 Salmonela Typhimurium ATCC 14028 Lọ MICROBIOLOGICS / MỸ 0363P 4

CT030048 Pseudomonas aeruginosa ATCC 9027 Lọ MICROBIOLOGICS / MỸ 0484P 4

CT030031 Staphylococcus aureus subsp.aureus ATCC 6538 Lọ MICROBIOLOGICS / MỸ 0827P 4

CT030070 Candida albicans derived from ATCC 10231 Lọ MICROBIOLOGICS / MỸ 0443P 4

CT030071 Aspergillus niger ATCC 16404 Lọ MICROBIOLOGICS / MỸ 0392P 4

CT014184 Methanesulfonic acid Ml 225

CT013002 Acetonitril HPLC Ml 120000

CT013005 Methanol HPLC Ml 80000

CT041028 Montelukast Dicyclohexylamine Lọ 1

CT012016 Dicloro Methan Ml 5000

CT014004 Buffer solution pH 4 Ml 1000

CT014005 Buffer solution pH10 Ml 1000

CT014006 Buffer solution pH7 Ml 1000

TR000750 Chai trung tính 4L Chai 1

TR000389 Bình định mức 20 ml ( nâu ) Cái 30

TR000381 Ống nghiệm 20 ml , cổ 19 ,có nút Cái 20

TKE22900 Cột GC size: 30 m x 0.25 mm; macrogol 20 000 R (film thickness 0.25 µm). G16 cái 1

TKE30500 Cuvet thạch anh cái AGILENT; PN : 5061-3387 1

TKE00700 Đèn máy HPLC 1100 Agilent PN 2140-0590 1

Ảnh đại diện
CP
-

Tên ĐVT Số lượng Code Hãng

1 Cột chiết pha rắn (SPE, phase: C18 loại 2ml (200mg)) hộp 22 MIAC18/3200 Thermo hoặc Agilent

2 CH3OH (metanol) (của Merck hoặc Fisher đạt tiêu chuẩn chạy máy GCMS) lít 40 1008371000 Merck

3 CH3OH (metanol) (của Merck hoặc Fisher đạt tiêu chuẩn chạy máy LC-MS/MS) lít 30 1060351000 Merck

4 C2H5OH (etanol) (Trung Quốc)- chai 500ml lít 50 10300290500 TQ

5 Etylacetat lít 30 1096231000 Merck

6 Aceton lít 10 1000141000 Merck

7 Diethyl ether lít 10 1009211000 Merck

8 Chloroform (CHCl3) lít 5 1024451000 Merck

9 Isopropanol lít 1 1096341000 Merck

10 Amonia solution 25% (NH3) lít 3 1054321011 Merck

11 Focmaldehyd (Formaldehyde solution min 37%) lít 1 1040031000 Merck

12 Na2SO4 Kg 5 1066491000 Merck

13 Gang tay cao su không bột (size M) hộp 80 VN

14 Khẩu trang PXN hộp 50 VN

15 Giấy quỳ PH1-14 hộp 1 1095350001 Merck

16 Giấy lọc Ø15 hộp 20 1001-150 Whatman

17 Đầu côn tips loại 1ml túi 5 TQ

18 Chổi rửa dụng cụ thủy tinh loại rất nhỏ cái 10 TQ

19 Filter (PTFE, 0,45µm, 13mm) túi 25 51905270 Agilent - Mĩ

20 Bơm kim tiêm nhựa loại 03ml cái 2000 VN

21 Lọ đựng mẫu 1,5ml + nắp mềm cái 8000 V9B Finetech

22 Lọ thủy tinh loại 20ml + nắp kẹp nhôm lọ 300 VH20A Finetech

23 Ống li tâm đáy tròn loại 50ml nắp ấn, trong suốt ống 100 TQ

24 Ống li tâm đáy tròn loại 50ml nắp vặn ống 200 Corning Mĩ

25 Ống nhựa có chất chống đông loại 04ml ống 100 EDTA K2 VN

26 Cốc thủy tinh loại 100ml cái 50 Duran- Đức

27 Ống thủy tinh loại 15ml có nắp ống 100 231751459 Duran- Đức

28 Ống thủy tinh loại 50ml có nắp ống 50 231752352 Duran- Đức

29 Phễu chiết 100ml cái 4 Duran- Đức

30 Septa máy Agilent (Non-stick 11mm septa) vỉ 1 51834761100 Agilent - Mĩ

31 Septa máy Bruker (9mm Premium Non-stick) vỉ 1 Cat # 27084 RESTEK - Mĩ

32 Kim bơm mẫu máy Bruker (701N 10ul SYR) hộp 1 Cat # 20175 HAMILTON - Mĩ

33 Túi chứa khí Tedlar 3lit hộp 5 18002140845 CEL - Mĩ

34 Khí Nitơ (độ tinh khiết 99,9995%) bình 3 UN 1066 Messer - Việt Nam

35 Khí Heli (độ tinh khiết 99,9995%) bình 6 UN 1046 Messer - Việt Nam

36 Khí Hidro (độ tinh khiết 99,9995%) bình 2 UN 1049 Messer - Việt Nam

37 (±)-11-Nor-delta-9-THC (carboxylic acid), 1mg/ml in Methanol hộp (10 lọ/hộp) 1 726.1B13.1L1 Lipomed- Mĩ


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.