CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

PerkinElmer N8152380 FAST Pump Tubing Starter Kit FAST Pump Tubing Starter Kit - Pkg. 20

Ảnh đại diện
CP

PerkinElmer N8152380 FAST Pump Tubing Starter Kit FAST Pump Tubing Starter Kit - Pkg. 20


The Flared Peristaltic Pump Tubing starter pack includes 4 of each commonly used sizes:


1/ Gray/Gray Santoprene tubing, 1.30 mm inner diameter (N8145173)


2/ Black/Black PVC Flared tubing, 0.76 mm inner diameter (N8145202)


3/ Orange/Yellow PVC Flared tubing, 0.51 mm inner diameter (N8145199)


4/ Orange/Green PVC Flared tubing, 0.38 mm inner diameter (N8145197)


5/ Orange/Red PVC Flared tubing, 0.19 mm inner diameter (N8145195)

31 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

1. Bộ dây dẫn mẫu, dây thải

Code: N8152380 REV A

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Tương thích với thiết bị ICP-MS 2000 của hãng Perkin Elmer

Số lượng: 05 Bộ

2. Nước làm mát chiller

Code: WE016558

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Dung dịch làm mát cho chiller của máy khối phổ plasma cao tần cảm ứng ICP-MS của hãng Perkin Elmer

Số lượng: 10 Chai

3. SC Autosampler Probe, Teflon 1,0mm ID

Code: N0777522

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Đầu hút mẫu cho bộ bơm mẫu tự động, chất liệu Teflon, đường kính trong 1 mm, sử dụng cho thiết bị ICP-MS (Nexion 2000) của hãng Perkin Elmer

Số lượng: 01 Chiếc

4. Torch (Đuốc plasma cho ICP-OES)

Code: N0770338

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Đuốc thạch anh tương thích cho thiết bị ICP-OES của hãng Perkin Elmer

Số lượng: 01 Chiếc

Ảnh đại diện
CP
-

Cột L10 Zobax CN 250 x 4,6mm , 5µm (NSX - Agilent )

Cột L26, 250 mm x 4,6 mm; 5 µm, pore size 300 Å (agient)

Cột Phenyl, 50 mm x 4,6 mm; 1,8 µm ZORBAX

Ảnh đại diện
CP
-

Đèn HPLC (UV) G1314-60101

Ảnh đại diện
CP
-

14-8789-500

Soil valve heater, 230 V, used with ATOMX purge and trap systems

Ảnh đại diện
CP
-

5190-9067 Cap,9mm blu scrw bnd,prslt PTFE/S,1000PK, 58

Ảnh đại diện
CP
-

- Torch thạch anh, P/N: 842312051841, SL: 1 cái

- Đầu nối làm kín cột , P/N: G3188-27503, SL: 1 hộp

Ảnh đại diện
CP
-

Cột sắc ký Eclipse XDB-C18 250-4.6 (5um) Agilent

Platinum catalyst ST (Xúc tác dùng cho máy TOC); P/N: 638-60116

ASTM D6591-06 IP 548 calibration standard kit 5190-0482 Agilent

Ảnh đại diện
CP
-

6310001200

5181-8830

5188-5365

5080-8853

5080-8773

5062-3514

5080-8773

CP7489

Ảnh đại diện
CP
-

1. Part Number:

3150-0602

CO2 cryo inline filter

Qty : 01

2. G3488-60530

REGISTOR ASSY, 03 GEN, XCD (SCD),

Qty: 01

Ảnh đại diện
CP
-

Ceramic Homogenizers, 50ml tubes,100/pk, 9P Unit(s) 1 AT-5982-9313

C18 Endcapped,100g Bulk Sorbent, 9P Unit(s) 1 AT-5982-5752

Primary Secondary Amine (PSA), 100g, 9P Unit(s) 1 AT-5982-5753

Bond Elut Carbon S Bulk 100g Unit(s) 1 AT-5610-2094

HP-VOC 30m, 0.20mm, 1.12um, JW Unit(s) 1 AT-19091R-303

ESI Tuning Mix, AA Unit(s) 1 AT-G2421-60001

ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100ml, AA Unit(s) 1 AT-G1969-85000

Fitting-Tube in-Line Plastic, 58 Unit(s) 1 AT-0100-1631

Ảnh đại diện
CP
-

Part Number: 993967-902

ZORBAX Eclipse XDB-C18, 80Å, 4.6 x 150 mm, 5 µm, 400 bar pressure limit

Ảnh đại diện
CP
-

Plunger seal for 1100/1200 and 1050 2/PK, AA Unit(s) 1 AT-5063-6589

Wash seal PE 1290 Infinity LC, 1/pk, AA Unit(s) 1 AT-0905-1718

Gaskets wash seal 6/PK, AA Unit(s) 1 AT-5062-2484

PTFE Frits 5PK, AA Unit(s) 1 AT-01018-22707

Flex loop kit, 100 uL, AA Unit(s) 1 AT-5067-4710

Sapphire Piston, AA Unit(s) 1 AT-5063-6586

Ảnh đại diện
CP
-

Đầu lọc CS Dissolution Filter (35um Cannula Filters UHMW Polyethylen) CS080-350

Bộ kết nối nhanh 5067-6167

Active inlet catridge Cho bơm máy agilent 3, seri G7111B

Ảnh đại diện
CP
-

60258600Metrohm

62104600Metrohm

62103150Metrohm

Ảnh đại diện
CP
-

CS Dissolution Filter (35um Cannula Filters UHMW Polyethylen), pack of 500 Unit(s) 1 CS080-350

Quick Connect Assy ST 0.17x150mm, 58 Unit(s) 1 AT-5067-6167

Cartridge for active inlet valve 600bar, AA Unit(s) 1 AT-G1312-60020

Ảnh đại diện
CP
-

Unitrode with Pt1000 Unit(s) 1 6.0258.600

Electrode cable for plug in head U/plug F, 2x2 mm B, 1m Unit(s) 1 6.2104.600

Adapter red 4 mm plug / 2 mm soc Unit(s) 1 6.2103.150

Ảnh đại diện
CP
-

Tên hàng Code Hãng ĐVT Số lượng

Perkin Elmer,Grey/Grey 1.30 mm i.d. Santoprene N0777444 Perkin Elmer (Mỹ) 12 Dây/Gói 5

Perkin Elmer,RED-RED-RED 1.14 MM ID Pharm Tub P B3140730 Perkin Elmer (Mỹ) 6 Dây/Gói 4

Perkin Elmer,TUBING-PVC FLRD ORG/BLU 0.25MM ID( N0773112 Perkin Elmer (Mỹ) 12 cái/hộp 5

Perkin Elmer,White/White 1.02 mm i.d. Silicone N0777441 Perkin Elmer (Mỹ) 6 Dây/Gói 5

Bond Elut-PPL, 500mg 6mL, 30/PK, 9P 12255001 Agilent (Mỹ) Túi 2

Ảnh đại diện
CP
-

Bình kiểm độ ẩm có ống mao quản theo USP

Kimble Code: 881700-0000

Ảnh đại diện
CP
-

T09.23 Chỉ thị ẩm máy IR Thermo Fisher Scientific cái 1

(IS5/ SUMMIT DESICCANT REPLACEMENT

P/N: 840-222100

T09.23 Phụ kiện HPLC: Viper SST 250mmx0.28mm Thermo dây 2

P/N:6040.2385

T09.23 Phụ kiện HPLC: Viper SST 350mmx0.18mm Thermo dây 2

P/N:6040.2375

Ảnh đại diện
CP
-

Enduro blue septum Lọ Lọ 50 chiếc 1 Shimadzu 221-75180-00

Hộp graphite hộp 10 cái /hộp 1 Shimadzu 206-50588-84

hydride absorption cell hộp 2 cái /hộp 1 Agilent 9910040000,

41115407

Đèn Pb Cái Cái 1 Agilent 5610108200

Đèn As Cái Cái 1 Agilent 5610108100

Bộ dây hút mẫu AS Hộp 5 cái/ Hộp 1 Agilent 3710049000

Zoong Cái Cái 2 Agilent PCG172KZ754CK4

Filament assy Cái Cái 1 Agilent 393161001

Ảnh đại diện
CP
-

Shimadzu, ENDURO BLUE SEPTA PKT50 Unit(s) 1 SI-S221-75180

Shimadzu, PYROLITIC GRAPHITE TUBE - 10 PK Unit(s) 1 SI-206-50588-84

Agilent, Hydride absorption cells for VGA 76/77, quartz, 2/pk Unit(s) 1 AT-9910040000

Lead - Pb, Coded UltrAA HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610108200

Arsenic - As, Coded UltrAA HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610108100

Peri pump tube 3 bridged grey/grey 12/pk, 58 Unit(s) 1 AT-3710049000

CHECK VALVE KALREZ O-RING KIT 14in., 8P Unit(s) 1 AT-PCG172KZ754CK4

ASSY, FILAMENT, 4000/240MS, EXTERNAL, AA Unit(s) 1 AT-393161001

Ảnh đại diện
CP
-

1

ASSY, FPC-Z 20A

228-37541-41

Cái

02

2

PCB, SIL ENC Y-RO

228-43425-42

Cái

02

3

SLIT 3

225-21542-01

Cái

02

4

ASSY, MAIN-INJ2

228-45403-91

Cái

02

5

PCB, SIL ENC X-RO

228-43425-41

Cái

02

6

ĐÈN W (UV-1900)

062-65005

Ảnh đại diện
CP
-

COSMOSIL(R) 5C8- MS Packed Column 4.6mmI.D.x250mm (code 38156-81) SL 1

COSMOSIL 5C18- MS-II Packed Column 4.6mmI.D. x 250mm (code 38020-41) SL 2

Ảnh đại diện
CP
-

* Cột ZB-5MS, L 30m x ID 0.25mm x DF 0.25mm (5%-Phenyl)-methylpolysiloxane

* Cột DB-5MS, L 30m x ID 0.25mm x DF 0.25mm (5%-Phenyl)-methylpolysiloxane

Ảnh đại diện
CP
-

FID collector assembly, G1531-60690 Agilent (Mỹ)

Megasorp nitrogen 1/8in T,sllver Agilent (Mỹ)

InfinityLab Poroshell 120 Agilent (Mỹ)

RC, 0,45um, 47mm,100 pieces Agilent (Mỹ)

Filament Asembly G7005-60061 Agilent (Mỹ)

Vial insert, 400 µL5183-2086 Agilent (Mỹ)

Ảnh đại diện
CP
-

STT Tên vật tư Đơn vị tính Số lượng Mã hàng Xuất xứ

1 Capillary ASSY cho ESI for LCMS 8040 Cái 1 225-14948-91 Shimazu

2 Cột sắc kí khí GC HP5 MS 30m x 0.25mm x 0.25um Cái 1 122-5532 Agilent

3 Cột sắc ký lỏng Zorbax Eclipse XDB-C18 (150 mm x 3,5µm x 3) Cái 2 963954-302 Agilent

4 Ferrule, 0.5mm x 0.32um 10/PK Agilent túi 1 5062-3514 Agilent

6 Inlet liner, Ultra Inert, splitless, single taper, glass wool, 5/pk Cái 2 5190-3163 Agilent

7 Insert vial 250 µL 100 C/túi túi 2 5183-2085 Agilent

12 Needle Seal XR dùng cho SIL-20ACxr Shimadzu Cái 1 228-50390 Shimadzu

15 Outlet Check Valve, LC- 20AD/AB/10ADvp/ATvp/i-Series/LC-30ADSF Cái 1 228-45705-91 Shimadzu

16 PEEK Male Nut, Narrow Head Cái 1 228-35403 Shimadzu

17 PEEK Needle Seal Cái 1 228-50390 Shimadzu

18 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump Agilent 2 cái/gói gói 1 5063-6589 Agilent

19 Rotor, 5PV peek wide (low-pressure) của Shimazu Chiếc 2 228-36923 Shimazu

20 Seal cap assembly dùng cho1260 Quat pump Agilent Cái 1 5067-4728 Agilent

21 Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk gói 1 5183-4761 Agilent

22 Septa vial 100 cái/túi túi 2 5182-0731 Agilent

23 Stainless Steel Tubing A (Left), LC-20AD Cái 1 228-45590-91 Shimadzu

24 Stainless Steel Tubing B (Right), LC-20AD Cái 1 228-45590-92 Shimadzu

26 Syringe, 10 µl cho GC Agilent Cái 5 5181-1267 Agilent

31 IC GAUGE Cái 1 225-09490-01 Shimadzu

32 Filament Assy, 180mm của Shimazu Cái 1 221-41847-93 Shimadzu

33 Seal 42455 của Shimazu Cái 1 228-35146 Shimadzu

35 Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-8040 Cái 1 S225-15718-91 Shimadzu

36 Filament for PB1, ROHS (pirani gause vacuum gause) Cái 1 S225-20310-91 Shimadzu

37 Filter packing Assay Cái 2 228-18872-84 Shimadzu

38 Filter packing assy của Shimazu Cái 1 228-18872-91 Shimazu

39 Filament, high temperature EI dfor GC-MS Cái 2 G7005-60061 Agilent

40 Stainless Steel Male Nut Cái 1 228-16001 Shimadzu

41 Stainless Steel Nut/ SSNE-16-012S Cái 1 670-11009 Shimadzu

42 RP Oil ultragrade19 (4l Lit)-Edwards: Cái 1 S017-30163-02 Shimadzu

43 Needle unit assy Cái 1 S225-14290-41 Shimadzu

44 GFP Plunger Seal (20AD/20AB only) Cái 1 228-35146-00 Shimadzu

45 PE Plunger Seal (optional, LC-20AD/AB only) Cái 1 228-32628-00 Shimadzu

46 Drain Valve Assembly (20AD/20AB onl Cái 1 228-45574-95 Shimadzu

47 Drain Valve Assembly (XR only) Cái 1 228-50450-92 Shimadzu

48 Grease for Pump Cam Assy Cái 1 228-45615-91 Shimadzu

49 Low Pressure Valve Stator Cái 1 228-36917-01 Shimadzu

50 Low Pressure Valve Rotor Cái 1 228-36923-00 Shimadzu

51 Needle Seal (PEEK - standard) Cái 1 228-42325-01 Shimadzu

52 Needle Seal (Vespel - optional for GPC) Cái 1 228-48258-91 Shimadzu

53 High Pressure Valve Stator Cái 1 228-45408-91 Shimadzu

63 ALS Syringe, 10 µL, fixed needle, 23- 26s/42/cone Cái 3 5181-1267 Agilent

64 Cột sắc kí khí GC DB 5MS Ultra Inert (30m x 0,25 mm x 0,25µm) Cái 1 19091S-433 Agilent

65 Cột sắc ký lỏng Zorbax Eclipse XDB-C18 (150 mm x 3mm x 3,5µm) Cái 1 963954-302 Agilent

66 Filament, high temperature, EI ion source Cái 2 G7005-6001 Agilent

68 Glass filter, solvent inlet, 20 µm, for Agilent 1200 Infinity Series Cái 4 5041-2168 Agilent

69 Inlet septa, long-life, non-stick, 11 mm, 50/pk, for 5880, 5890, 4890, 6850, 6890, 7890 GCs Gói 1 5183-4761 Agilent

72 Nebulizer (needle SS316 replacement) kit. Includes 30 ga nebulizer needle ferrule (G1969-20014), ESI standard needle 30 ga (G1960-20031), flanged needle holder (G1946-20275) Gói 1 G1958-60137 Agilent

73 Needle assembly Cái 1 G4226-87201 Agilent

74 Needle seat, PEEK, 0.12 mm ID capillary, for G1367D, G1367E well plate sampler. Cái 1 G1367-87012 Agilent

75 Needle, G1313A Autosampler Cái 1 G1313-87201 Agilent

76 O-RING, 4D S6 Cái 2 036-19004-03 Shimadu

77 O-RING,4D G145, LCMS-8030/8040 Interface door Cái 2 036-12527-00 Shimadzu

78 O-RING,4D P7 Cái 2 036-11205-00 Shimadzu

79 PEEK Frit Cái 2 228-48607-91 Shimadzu

80 Septa vial Gói 5 5182-0731 Agilent

81 Stainless Steel Suction Filter Element Cái 5 228-45707-91 Shimadzu

82 Swagelok, 1.6 mm ID, PEEK, finger-tight fitting 2/pack. for 1/16in OD tubing Gói 1 0100-1516 Agilent

83 Syringe 10F-S-0.63 10UL Cái 2 221-34618 Shimadzu

86 Vacuum Fluid 45 Gold, 1 Liter. Chai 1 5191-5851 Agilent

87 Vial rack, plastic, for 12 mm crimp top micro vials, 5/pk Hộp 1 9301-0722 Agilent

Ảnh đại diện
CP
-

Inlet cooling air filter for MP-AES, AA Unit(s) 1 AT-G8000-68002

Cartridges,SplitVentTrap(3), 58 Unit(s) 1 AT-RDT-1023

Pre-optics cone for 5100 ICP-OES, 1/pk, AA Unit(s) 1 AT-G8010-68109

J&W DB-FastFAME GC column, 20 m, 0.18 mm, 0.20 µm, 7 inch cage Unit(s) 1 AT-G3903-63010

HP-VOC 30m, 0.20mm, 1.12um, JW Unit(s) 1 AT-19091R-303

ICP-MS Tuning Sol 1ug/L 2x500mL, 58 Unit(s) 1 AT-5185-5959

Ferrule, 0.4mm VG 0.1-0.25 col 10/PK, 58 Unit(s) 1 AT-5181-3323

Filament,high temperature EI for GCMS, AA Unit(s) 1 AT-G7005-60061

Gas Clean Filter Carrier Gas, 58 Unit(s) 1 AT-CP17973

Gold Plated Inlet Seal with Washer, AA Unit(s) 1 AT-5188-5367

Leak detector 8oz, 58 Unit(s) 1 AT-9300-0311

Liner, 2 mm dimpled deactivated, 58 Unit(s) 1 AT-5190-2296

Gas Clean Filter Oxygen, 58 Unit(s) 1 AT-CP17970

Easy-Fit Peristaltic pump tubing, st 1 pack of 12 pcs Unit(s) 1 AT-5005-0021

Easy-Fit PeriPump Tubing, samples, PVC clear, 2-stop white/white, 12 mm ID, 12 pc/PAK Unit(s) 1 AT-5005-0020

Easy-Fit Peristaltic Pump Drain Tube yellow/blue 12/pk Unit(s) 1 AT-5005-0022

Peri pump tubes, PVC, blue/blue. 12/pk, 58 Unit(s) 1 AT-3710034600

Peri pump tubes, PVC, white/white. 12/pk, 58 Unit(s) 1 AT-3710034400

Syringe, 10ul 23/26 ga, GT, FN, Taper, 58 Unit(s) 1 AT-5181-3354

Seaspray nebulizer(glass) U-series 1/pk, AA Unit(s) 1 AT-G8010-60255

Liner,UI,splitless,sngle taper,glasswool, 58 Unit(s) 1 AT-5190-2293

ICP-MS internal Std Mix, AA Unit(s) 1 AT-5188-6525

Ảnh đại diện
CP
-

1. D2 Lamp for HPLC, part No. 890-2430

2. W Lamp for HPLC, part No. 890-2572

3. D2 Lamp for HPLC, part No. G1314-60100

4. Lamp for UV-Vis hitachi UH 5300

Ảnh đại diện
CP
-

TriPlus 300 Headspace — Vial Needle Thermo Scientific 77010-3032 pc 1

Base Seal and washer SSL Thermo Scientific SSLBKF-290GA081 pc 5

NeverVent AEI Filament Thermo Scientific 1R120189-6000 ea 2

Injection Liner PTV QW, Th 2mmID, 120mm Thermo Scientific 45352070 5/pk 4

Swaging nut,Ultimate Union and Thermo Scientific G2855-2055 1/pk 5

Viper Caplillary MP35N, 0.100mm x 450 mm Thermo Scientific 6042.235 ea 1

Viper Caplillary MP35N, 0.100mm x 550 mm Thermo Scientific 6042.236 ea 1

SV 65 pump oil Thermo Scientific HAZMAT-01-00063 (hoặc tương đương) BOT 2

IDEX PD715-000 rotor seal Thermo Scientific 00110-03-00037 1 pk/box 1

Needle seat for Autosample Thermo Scientific 6850.243 1 pk/box 1

Needle Unit for Autosample Thermo Scientific 6850.11 1 pk/box 1

Ảnh đại diện
CP
-

Finntip Stepper 0.5mL Thermo Scientific 9404170 100pcs/box

Finntip Stepper 5.0mL Thermo Scientific 9404200 50pcs/box

Finntip Stepper 25mL Thermo Scientific 9404220 20pcs/box

Ảnh đại diện
CP
-

6040.1954A Maintenance kit for VF-P20 EA

6040.3003 Capillary kit, pump head- U-tube (2), pump to sensor unit EA

6044.5204 Pump head (complete assembly), including spacing tool - VF-P20 EA

6044.542 Slide-in pump module - VP-P20 EA

6044.8017 Solvent lines to connect the pump inlet to the pump heads tubing kit - quaternary pump EA

6270.0013 Cap for reservoirs, screw-cap (pack of 4) EA

6000.0047 Cap plug to close open holes in the reservoir cap (pack of 20) EA

6041.2301 Cartridge, ceramics EA

6040.2314 Installation tool for Viper capillaries with torgue toothing EA

6044.115 Peristaltic and wash tubing kit EA

6040.0042 Piston, sapphire (pack of 2) EA

6030.9101 Plugs (qty 10) and retaining guides (qty 5) for reservoir caps, kit EA

6040.2208 Pump head seals (2 PTFE seals, different sized, 5 each) EA

2270.0026 Reservoir, 0.25 L, including cap EA

2270.0012 Reservoir, 1 L, including cap EA

6000.0042 Retaining guide to keep the liquid line in place in the reservoir cap (pack of 5) EA

6044.1898 Seal wash detector (drop detector) and funnel EA

6044.0295 Seal wash seal (pack of 2 seal wash seals and 2 piston seals (RP)) EA

6040.7158 Seal-handling tool EA

6268.0111 Solvent line filter, filter frit, biocompatible, 10 μm (pack of 10) EA

6268.0115 Solvent line filter, filter holder (pack of 6) (no filter frits included) EA

6040.0012 Support ring EA

6037.1964 Valve nut kit, including: nut for inlet check valve, nut for outlet check valve EA

1 Trả lời
0
Ảnh đại diện
CP
Câu trả lời hay nhất

19199M Kit Contents

Part Number

Part Description

Quantity

5080-8750

Fittings 1/8inch Brass  20/PK

1

5180-4121

Cap, 1/8inch  Brass,  6/Pk

1

5180-4160

Tee, 1/8inch Brass Union  2/PK

2

5180-4196

1/8in x .065in Copper Tubing,50 Ft Coil

1

8710-0510

Tool, wrench 1/4 inch to 5/16 inch

1

8710-0803

Wrench, open end 7/16" and 9/16"

1

8710-0806

Wrench, open end 1/2" and 7/16"

1

8710-0972

Open end wrench 7/16" and 3/8"

1

8710-1217

Nut, driver

1

8710-1709

Cutter, tube

1

9300-0311

Leak detector 8oz

1

5182-3465

Torx Screwdriver, T20 Size

1

5182-3466

Torx Screwdrier T10 Size

1

0100-2144

1/8inch Ball Valve

2






19199N Kit Contents

Part Number

Part Description

Quantity

5080-8750

Fittings 1/8inch Brass  20/PK

1

5180-4121

Cap, 1/8inch  Brass,  6/Pk

1

5180-4160

Tee, 1/8inch Brass Union  2/PK

2

5180-4196

1/8in x .065in Copper Tubing,50 Ft Coil

1

8710-1709

Cutter, tube

1

9300-0311

Leak detector 8oz

1

CP736530

Gas Clean Filter Kit 1/8 in

1

RDT-1020

Trap, SplitVent and 3 PK Cart.

1

19091-68248

Trap, SplitVent And 3 Pk Cart.

1

ATP-1122

Label, R_D Separations Split Vent

1

ATP-1122

Label, R_D Separations Split Vent

1

MSDS-008

MSDS, R_D Split Vent Kit MSDS

1

0100-2144

1/8inch Ball Valve

2




2 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

Extraction-Offset lens assy for x-lens, AA G3280-67039 Agilent (Mỹ) Cái 1

Sample probe, carbon fibre 0.3mm id ASX, 58 G3286-80111 Agilent (Mỹ) Cái

Ảnh đại diện
CP
-

G8000-68002 Agilent 1

RDT-1023 Agilent 1

G8010-68109 Agilent 1

G3903-63010 Agilent 1

19091R-303 Agilent 1

5185-5959 Agilent 2

5181-3323 Agilent 2

G7005-60061 Agilent 2

CP17973 Agilent 2

5188-5367 Agilent 2

9300-0311 Agilent 2

5190-2296 Agilent 5

CP17970 Agilent 2

5005-0021 Agilent 1

5005-0020 Agilent 1

5005-0022 Agilent 1

3710034600 Agilent 1

3710034400 Agilent 1

5181-3354 Agilent 2

G8010- 60255 Agilent 1

5190-2293 Agilent 10

5188-6525 Agilent 1


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.