CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Vial insert, 250 µL, glass with polymer feet, 100/pk Insert size: 5.6 x 30 mm 5181-1270

Ảnh đại diện
CP

Vial insert, 250 µL, glass with polymer feet, 100/pk Insert size: 5.6 x 30 mm 5181-1270

7 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
CP
-

1 125-1065 J&W DB-1 GC Column, 60 m, 0.53 mm, 5.00 µm, 7 inch cage

2 125-1334 J&W DB-624 GC Column, 30 m, 0.53 mm, 3.00 µm, 7 inch cage

3 125-1334UI J&W DB-624 Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.53 mm, 3.00 µm, 7 inch cage

4 125-1374 J&W DB-624 GC Column, 75 m, 0.53 mm, 3.00 µm, 7 inch cage

5 123-1334 J&W DB-624 GC Column, 30 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage

6 125-5032 J&W DB-5 GC Column, 30 m, 0.53 mm, 1.50 µm, 7 inch cage

7 125-5532 J&W DB-5ms GC Column, 30 m, 0.53 mm, 1.50 µm, 7 inch cage

8 125-3232 J&W DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.53 mm, 1.00 µm, 7 inch cage

9 125-1035 J&W DB-1 GC Column, 30 m, 0.53 mm, 5.00 µm, 7 inch cage

Ảnh đại diện
CP
-

Mặt hàng yêu cầu SL ĐVT

Cột Strata Florisil (FL-PR) 1000mg/6ml, 8B-S013-JCL 2 Hộp

Waters Oasis HLB 6 cc Vac Cartridge, 200 mg Sorbent per Cartridge, 30 µm, 30/pk- WAT106202 5 Hộp

Cột sắc ký GC: DB-17HT, 122-1831, 30m x 0.25mm x 0.15um, Agilent 1 cây

Đèn acquity FLR Detector perform maint kit, 201000193, Waters 1 cái

M1 mirror, diamond turner, 700001893, Waters 1 cái

Ảnh đại diện
CP
-

Flexi Probe 1m 861642 Consumable for VOC testing pk 1

10.6 eV Lamp LA4TM600 pk 1

PID Lamp Cleaning Kit A-31063 pk 1

Calibration kit for detector/ PID calibration Kit 100ppm Isobutylene 103L (gas, regulator, tubing & carry case) A-845213 pk 1

Ảnh đại diện
CP
-

SỐ TT TÊN MẶT HÀNG QUY CÁCH ĐƠN VỊ Hãng, code trúng thầu/ yêu cầu 2022 Kỹ thuật trong HSMT

ĐÓNG GÓI TÍNH

I. Danh mục dụng cụ, vật tư tiêu hao nhu cầu năm 2023

1 Bộ phụ tùng bảo dưỡng máy chưng cất K375(PM Kit K-375) bộ bộ Buchi (11062610) Bộ bảo dưỡng dự phòng K-375 phụ tùng bảo vệ chống văng, bao gồm. bộ bảo vệ chống văng Bộ bao gồm các bộ phận sau: - 043332 Bộ bảo vệ chống văng, kính - 043187 Bộ phụ kiện bảo vệ chống văng - 019002 Miếng nối - 043424 Ống hút bên trong - 043344 Ống hút bên ngoài - 043058 Vòng đệm cho van hút - 043059 Miếng đệm cho bộ bảo vệ chống văng - 11057035 Gioăng cao su - 043056 Dịch vụ van đặt - 002073 Gioăng, SVL22, PTFE - 043029 Ống, EPDM, 6.0 / 1.6mm, 560mm - 026013 Ống, unisil, 6 / 10mm - 047874 Bơm 200-230V, 50 / 60Hz - 043190 Đặt gioăng - 043811 Tubing, Tersil 12 / 6mm, 610mm - 043196 Set o-ring, EPDM, 8.0 / 2.0mm, 10pcs (Preventive Maintenance Kit K-375 spare parts splash protector, incl. splash protector The kit includes the following parts: - 043332 Splash protector, glass - 043187 Set of accessories splash protector - 019002 Connecting piece - 043424 Suction tube inside - 043344 Suction tube outside - 043058 Gasket for aspiration valve - 043059 Gasket for splash protector - 11057035 Rubber bung gasket - 043056 Set valve service - 002073 Gasket, SVL22, PTFE - 043029 Tubing, EPDM, 6.0/1.6mm, 560mm - 026013 Tubing, unisil, 6/10mm - 047874 Pump 200-230V, 50/60Hz - 043190 Set gaskets - 043811 Tubing, Tersil 12/6mm, 610mm - 043196 Set o-rings, EPDM, 8.0/2.0mm, 10pcs) 2

2 Bàn phím máy phá mẫu hồng ngoại cái Cái Gerhardt phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt 4

3 Băng keo chỉ thị nhiệt, hấp ướt / Cuộn 3M - Mỹ/ 1322-12 Kích thước 18cm x 5m. Chất kết dính, có vạch chỉ thị hóa học, không chứa chì. Sử dụng băng keo chỉ thị hơi nước trong các quy trình khử trùng bằng hơi nước 250 ° F / 121 ° C, 270 ° F / 132 ° C, 273 ° F / 134 ° C và 275 ° F / 135 ° C. Các vạch chỉ thị hóa học sẽ hiển thị sự thay đổi màu sắc trực quan từ trắng nhạt / rám nắng sang nâu sẫm / đen khi tiếp xúc với quy trình khử trùng bằng hơi nước. Phân loại E1 theo ISO 11140-1: 2014. 5

4 Bẫy lọc khí Heli đa năng lớn 1 cái/hộp Hộp Agilent/RMSH-2 Bẫy lọc khí He đa năng, lọc khí He, kích thước 1/8 in, áp suất tối đa 250 psig, dung lượng: 750 cc 1

5 Bẫy lọc khí Nitơ đa năng lớn 1 cái/hộp Hộp Agilent/RMSN-2 Bẫy lọc khí Nitơ đa năng, lọc khí He, kích thước 1/8 in, áp suất tối đa 250 psig 1

6 Bếp hồng ngoại cái cái có chức năng hẹn giờ, thể hiện các mức nhiệt độ gia nhiệt. 6

7 Bình chiết quả lê 100 ml / Cái Thể tích 100 ml, cuống 9 mm, chiều cao 230 mm, khóa 3 NS, cổ mài NS 19/26, khóa PTFE 40

8 Bình chiết quả lê 1000 ml / Cái Thân bình làm bằng vật liệu thủy tinh , dung tích 1 lít, van chiết làm bằng nhựa chịu được dung môi, cổ nhám, nắp nhựa PE, size cổ 29/32 10

9 Bình chiết quả lê 125 ml / Cái Genlabo- Trung Quốc Thân bình làm bằng vật liệu thủy tinh, dung tích 125 mL, van chiết làm bằng nhựa PTFE, cổ nhám, nắp nhựa PE, size cổ 19/22 40

10 Bình định mức 2000 ml / Cái Duran - Đức/ 246786359 Cấp chính xác loại A, theo tiêu chuẩn ISO 1042, thể tích 2000 mL 2

11 Bình định mức 5000 ml / Cái Cấp chính xác loại A, theo tiêu chuẩn ISO 1042, thể tích 5000 mL 1

12 Bình tia Cái Cái Anh, Azlon ( AZL54940) Bình tia màu trắng, vòi gắn liền nắp màu trắng, làm bằng nhựa LDPE, dung tích chứa 500ml. 45

13 Bình tỷ trọng có nhiệt kế 50 ml Cái cái code 023.03.050, Hãng Isolab dung tích 50ml, độ chính xác đến 0.001ml, có nhiệt kế thang đo từ 10-40oC, vạch chia thang đo 0.5oC. Thân và nắp cùng một mã số nhận dạng, Khối lượng tịnh của bình được khắc trên thân bình. Bình làm bằng thủy tinh borosilicate. Được sản xuất theo ISO 3507. 5

14 Bộ chống giọt bắn ( Nut splash protector) Cái Buchi ( 11057038) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

15 Bộ chuyển đổi analog (Analog board) cái cái Mettler Toledo ( 019CCD3D1A0000VA) Phù hợp máy chuẩn độ điện thế T5 1

16 Bộ đệm 6 cái) (Set of FKM seals (6 pc’s)) bộ bộ Buchi (38122) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 2

17 Bộ kim tiêu mẫu tự động / Bộ Perkin Elmer – Singapore/ B3001770 Vật liệu chống ăn mòn bởi acid vô cơ và dung môi hữu cơ. Flame Sampling Probe Assembly, đường kính 0.6 mm. Bao gồm ống kim tiêm bằng FEP, ốc nối và và dây mao quản, Phù hợp bộ tiêm mẫu tự động PerkinElmer S10 2

18 Bộ lò xo 6 cái (Set of springs and holders (6 pc’s)) bộ bộ Buchi (11055984) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 2

19 Bộ ngưng chưng cất bộ bộ code: 12-0551, hãng Gerhardt phù hợp máy chưng cất đạm vapodest 45s 1

20 Bộ phụ tùng bảo dưỡng bộ lấy mẫu tự động (PM Kit K-376/377) bộ bộ Buchi (11062612) Bộ bảo trì dự phòng K-376 / K-377 Bộ bao gồm các bộ phận sau: - 11057284 Nắp làm kín - 11056031 Ống nhúng, PVDF, 5 / 10mm, 285mm - 043811 Tubing, Tersil 12/6mm, 610mm - 11055263 Lò xo tròn - 11055264 Bộgiữ lò xo (Preventive Maintenance Kit K-376 / K-377 The kit includes the following parts: - 11057284 Sealing cap - 11056031 Dip tube, PVDF, 5/10mm, 285mm - 043811 Tubing, Tersil 12/6mm, 610mm - 11055263 Circular springs - 11055264 Spring Holder) 2

21 Bộ phụ tùng bảo dưỡng máy vô cơ hóa mẫu K-415 (PM Kit K-415) bộ bộ Buchi (11062615) Bộ bảo trì dự phòng K-415 Bộ bao gồm các bộ phận sau: - 038129 Bộ phụ tùng thay thế cho máy bơm - 041999 Bộ phớt 10 cái - 040295 Bộ ngạnh ống uốn cong với đai ốc, GL14, FPM - 037928 O-ring, 24 / 2.5mm, NBR, 70ShA - 049485 Vòng đệm, trục - 002073 Vòng đệm, SVL22, PTFE - 003575 Vòng đệm, SVL42, PTFE (Preventive Maintenance Kit K-415 The kit includes the following parts: - 038129 Set spare parts for pump - 041999 Set seals 10pcs - 040295 Set of hose barbs bent with cap nut, GL14, FPM - 037928 O-ring, 24/2.5mm, NBR, 70ShA - 049485 Gasket ring, axial - 002073 Gasket, SVL22, PTFE - 003575 Gasket, SVL42, PTFE) 1

22 Bơm NaOH cho máy chưng cất đạm VAP 45 cái cái Gerhardt Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 1

23 Bơm Nước cho máy chưng cất đạm VAP 45 cái cái Gerhardt Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 1

24 Bơm thải cho máy chưng cất đạm VAP 45 cái cái Gerhardt Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 1

25 Bơm tiêm nhựa 3 ml 100 Cái/Hộp Hộp Vinahankook - Việt Nam/ BT3-KT-VH Thể tích 3ml, vật liệu làm đốc kim, nắp đậy đầu kim là nhựa PP nguyên sinh dung trong y tế. 180

26 Bơm tiêm nhựa 5 ml 100 Cái/Hộp Hộp Vinahankook - Việt Nam/ BT5-KT-VH Thể tích 5ml, vật liệu làm đốc kim, nắp đậy đầu kim là nhựa PP nguyên sinh dung trong y tế. 110

27 Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MS 5 Cái / Hộp Hộp Agilent – Mỹ/5190-3163 Vật liệu: Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, có kèm oring, dung tích 900ul, phù hợp với GCMS 5973 1

28 Buret thủy tinh thẳng 10 ml Cái Cái Biohall - Đức/ BLS.L.1800 buret vật liệu thủy tinh borosilicat 3.3, có khóa PTFE; thể tích 10 ml - Vạch chia: 0.05 ml - Sai số: ± 0.03 ml - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 385 và USP 20

29 Cá từ cái cái code 057.01.080, hãng Isolab, kích thước đường kính 9mm x chiều dài 80mm, được bọc nhựa PTFE, chịu được hóa chất, dung môi. 5

30 Cá từ cái cái code 057.01.015, hãng Isolab, kích thước đường kính 6 mm x chiều dài 15 mm, được bọc nhựa PTFE, chịu được hóa chất, dung môi. 10

31 Cá từ chữ X ( cross form) cái cái code 057.06.037, hãng Isolab, kích thước 37x37 mm, được bọc nhựa PTFE, chịu được hóa chất, dung môi. 10

32 Chai 1,5 ml có nắp đậy nhôm dùng cho GC 100 Cái/Hộp Hộp Aijiren – Trung Quốc/ V1127 + ALWSCI – Trung Quốc/ C0000169 Kích thước (11,6 x 32) mm, thủy tinh trong, có nhãn và vạch thể tích, kèm nắp nhôm có septa hai mặt, vật liệu là RedRubber, PTFE hoặc TFE 50

33 Chai chứa mẫu 2 ml làm bằng thủy tinh trong suốt 100 Cái/Hộp Hộp Aijiren – Trung Quốc/ V927 Chai trắng, có răng ốc, có nhãn (label), đáy bằng, kích thước: ≥ 11,6 mm x 32 mm 550

34 Chai nâu 12 ml đựng chuẩn (có nắp) 100 Cái / Hộp Hộp Agilent – Mỹ/ 5183-4322 Thuỷ tinh màu nâu, dung tích 12 ml, dài 65 mm, rộng 19 mm, có septa hai mặt (PTFE/Silicon), nắp vặn là nhựa polypropylen, kích thước nắp 15-425 mm 3

35 Chai thủy tinh 1000 ml Cái Cái Duran – Đức/ 218015455 Chất liệu Borosilicate 3.3; Có thể tiệt trùng ở 121 độ C; Đạt ISO 4796-1; Đường kính đáy chai: 101mm; Chiều cao: 225mm; Dung tích: 1000ml; cổ chai kích cỡ GL45 4

36 Chai thủy tinh 500 ml Cái Cái Duran – Đức/ 218014459 Chất liệu Borosilicate 3.3; Có thể tiệt trùng ở 121 độ C; Đạt ISO 4796-1; Đường kính đáy chai: 86mm; Chiều cao: 176mm; Dung tích: 500ml; Cổ chai kích cỡ GL45 5

37 Chai thủy tinh, trung tính, trong, dung tích 250ml, GL 45, có nắp màu xanh chai Chai thủy tinh trong, không màu. Dung tích 250ml. Nắp vặn xanh nhựa PP, và vòng đệm PP. Đường kính cổ chai 45mm, chiều cao 170 - 185mm. Có thể hấp tiệt trùng 121oC. 100

38 Chén kết tinh 80 x 45 mm, 150 ml, có mỏ Cái Cái Duran - Đức/ 213114102 Vật liệu thủy tinh, kích thước 80 x 45 mm, 150 ml, 40

39 Chén nung 103 ml, có mỏ Cái Cái Cốc đốt phá mẫu 103ml cao thành có mỏ, đường kính 70mm cao 35mm 10

40 Chén nung thạch anh cái Cái Làm bằng thạch anh tinh khiết cao. Dung tích 100ml, đường kính ngoài 6.2cm, chiều cao 6.6 cm,. Khả năng chịu nhiệt trên 1200oC. Chịu được axit. 4

41 Chụp hút 06 vị trí cho bộ phân tích mẫu hồng ngoại Gerhardt Cái Cái Gerhardt ( 12-0278 type AV 6) 6 vị trí, phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại TT 625, dùng cho ống phân tích 250 ml 1

42 Chụp hút 12 vị trí cho bộ phân tích mẫu hồng ngoại Gerhardt cái cái Gerhardt ( 12-0280 type AV 125) 12 vị trí, phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại TT125, dùng cho ống phân tích 250 ml 2

43 Cốc có mỏ 400ml Cái cái làm bằng thủy tinh borosilicate, có chia vạch theo tiêu chuẩn ISO 3819 và DIN 12331, chịu được nhiệt, dung tích 400ml 10

44 Cốc có mỏ 600ml Cái cái làm bằng thủy tinh borosilicate, có chia vạch theo tiêu chuẩn ISO 3819 và DIN 12331, chịu được nhiệt, dung tích 600ml 10

45 Cốc thủy tinh có vạch 100 ml Cái Cái Iso lab ( 02501902) Có mỏ rót dung dịch, bằng thuỷ tinh borosilicate, chịu nhiệt, có vạch chia 50

46 Cốc thủy tinh có vạch 2000 ml cái cái Iso lab ( 02501902) bằng thuỷtinh borosilicate, chịu nhiệt, có vạch chia, các vạch được sơn màu trắng. 6

47 Cốc thủy tinh có vạch 600 ml 10 cái/thùng Thùng Thủy tinh chịu nhiệt 5

48 Công tắc máy phá mẫu hồng ngoại cái Cái Gerhardt phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt ( TT 125 và TT 625) 3

49 Cột bảo vệ (Guard) cho cột sắc ký lỏng phân tích các hợp chất thuốc trừ sâu phân cực 1 cột/hộp Hộp Sử dụng với phân tích của vô cơ và hữu cơ axit anion; Đường kính (Metric) 2mm; Kích thước hạt 13μm; Chiều dài (mét) 50mm; Kỹ thuật Anion Exchange 1

50 Cột bảo vệ C18 5 Cái / Hộp Hộp Dikma Technologies – Trung Quốc/ 6211 Pha tĩnh C18, tương thích với bộ đỡ cột bảo vệ Dikma 2

51 Cột bảo vệ và bộ đỡ cột HILIC / Bộ GL Sciences - Nhật/ 5020-19375 Bộ bao gồm 2 cột bảo vệ và 1 đỡ cột. Cột bảo vệ dài 10 mm, đường kính trong 1.5 mm, kich thước hạt 3 µm. Tương đương cột bảo vệ HILIC và bộ đỡ Inertsil 1

52 Cột chiết ái lực Vitamin B12 50 Cột/Hộp Hộp R-Biopharm – Anh Quốc/ P80B Cột ái lực dùng chiết Vitamin B12, dung tích cột ≥ 3ml, tương đương cột R-biopharm, giữ lạnh 2-8 độ C 10

53 Cột phân tích kháng thể / Cái Cytiva – Đức/ 29-0485-81 Phân tích IgG, dung tích cột 1 ml, kích thước 0,7 x 2,5 cm, áp suất ≥ 5 bar, bảo quản trong dung dịch 20% ethanol. Hạn sử dụng ≥ 1 năm. Tương đương cột HiTrap Protein G HP, loại 1ml. 8

54 Cột sắc ký khí chạy FAMEs 1 Cái/Hộp Hộp Supelco – Mỹ/ 23362-U Kích thước 100 m × 0.25 mm, df 0.20 μm. Pha tĩnh Poly(biscyanopropyl siloxane). Tương đương cột SP-2560 1

55 Cột sắc ký lỏng AQ-C18 ,150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 3 µm 1 Cái/Hộp Hộp GL Sciences - Nhật/ 5020-89860 Pha tỉnh AQ-C18, Kích thước (150 mm x 4.6) mm; kích thướt hạt 3 μm, Cacbon 13%. Tương đương cột Inertsil Sustain AQ-ODS-3V. 1

56 Cột sắc ký lỏng C18 ,150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm 1 Cái/Hộp Hộp Dikma Technologies – Trung Quốc/ 99901-1PK Pha tĩnh C18, kích thước 150 mm x 4,6 mm, cỡ hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 17%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C18 1

57 Cột sắc ký lỏng C18, 150 x 4.6 mm, 3 µm 1 cái/hộp cái Pha tĩnh C18. Kích thước 150 x 4.6 mm, kích thước hạt 3 μm, độ ổn định pH: 2-12, carbon load 17%, tương đương cột HiQ sil C18HS-3 1

58 Cột sắc ký lỏng C18, 150 x 4.6 mm, 5 µm Cái Cái GL Sciences - Nhật Bản/ 5020-07345 Pha tĩnh C18. Kích thước 150 x 4.6 mm, kích thước hạt 5 μm, tương đương cột InertSustain 1

59 Cột sắc ký lỏng HILIC, 1.7 µm, 2.1 mm X 100 mm 1 Cái/Hộp Hộp Waters - 186003461 Pha tĩnh Amide, cơ chế tách HILIC (Hydrophilic Interaction),130Å, kích cỡ hạt 1.7 µm, đường kính 2.1 mm, chiều dài cột 100 mm. Tương đương cột ACQUITY UPLC BEH Amide Column 2

60 Cột sắc ký lỏng phân tích các hợp chất thuốc trừ sâu phân cực 1 cột/hộp Hộp Sử dụng với phân tích của vô cơ và hữu cơ axit anion; Cột hóa học Hydroxide; 55% DVB liên kết chéo; Đường kính (Metric) 2mm; Chiều dài (mét) 250mm; Vật liệu: Ethylvinylbenzene / Divinylbenzene, Kích thước hạt 13μm, Kích thước lỗ <10 Å, pH 0-14, Kỹ thuật Anion Exchange 1

61 Cột sắc ký NH2 1 Cái/Hộp Hộp Dikma Technologies – Trung Quốc/ 99505-1PK Pha tĩnh amino, kích thước 250 × 4.6 mm, 5 µm, cacbon 7 %, pH từ 2 -7.5 1

62 Cột sắc ký PRP-X100 1 Cái/Hộp Hộp Hamilton/ 79433 Trao đổi Anion, pha tĩnh PRP-X100. Kích thước 4.1 x 250 mm, 10 µm, 100Å 1

63 Cột xử lý mẫu pha đảo C18 30 cái/hộp Hộp Thể tích cột 6 mL, chất hấp phụ 500 mg, particle size 40 μm, octadecyl-modified silica, endcapped 5

64 Cột xử lý mẫu pha ngược 6 mL 30 cột/hộp Hộp Waters – Mỹ/ WAT106202 Thể tích cột 6 mL, chất hấp phụ 200 mg, kích cỡ hạt 30 µm, pha đảo, pH 0-14, kích cỡ lỗ trên hạt hấp phụ 80Å. Tương đương cột HLB. 10

65 Cửa sổ làm sạch chế độ dọc trục 1 Cái/Hộp Hộp Dùng cho máy ICP AVIO 500 1

66 Cục lọc cho máy nước cất siêu sạch (loại lọc siêu tinh khiết) 1 Cái/Hộp Hộp Thermo Scientific/ 09.1020 Phù hợp với hệ thống lọc nước Thermo Scientific ™ Smart2 Pure 12UV/UF;loại lọc siêu tinh khiết; vận tốc thẩm thấu: 12L/h, Màng lọc 0.2 µm 1

67 Cục lọc cho máy nước cất siêu sạch (loại màng thẩm thấu ngược) 1 Cái/Hộp Hộp Thermo Scientific/ 09.2012 Phù hợp với hệ thống lọc nước Thermo Scientific ™ Smart2 Pure 12UV/UF;có màng RO dùng thẩm thấu ngược tích hợpvới tiền xử lý; vận tốc thẩm thấu: 12L/h 1

68 Dầu chân không 4 Lít/Bình Bình Edwards/ H11025013 Áp suất hơi bề mặt (vapor pressure): 1,33 x 10-7 mBar (25 độ C), nhiệt độ sôi (boiling point): 380 độ C, điểm nổ (auto ignition point): 350 độ C, nhiệt độ chớp cháy > 200độ C 1

69 Đầu côn 100- 1000µL 1000 Cái/Gói Gói Mettler Toledo - Mỹ/ 17000498 Tương thích với Pipet-Lite LTS Pipette L-1000XLS+ (Mettler Tolerdo); 1000 tips/bịch 11

70 Đầu côn 20 -200µL 1000 Cái/Gói Gói Mettler Toledo - Mỹ/ 17000506 Tương thích với Pipet-Lite LTS Pipette L-200XLS+ (Mettler Tolerdo); 1000 tips/bịch 10

71 Đầu côn 5000 µl 1000 Cái/Gói Gói Mettler Toledo - Mỹ/ 170001117-250 Thể tích 5000 uL, vật liệu PP trong suốt, loại phổ thông, dùng được cho các loại micropipet 1

72 Đầu côn 50-1000 µl 1000 Cái/Gói Gói Aptaca 1001/G/Ý Thể tích 50-1000 µl, vật liệu PP trong suốt, loại phổ thông, dùng được cho các loại micropipet ( 1000 cái/ gói), tương đương một trong các loại sau Gilson, Finetech, Biologix, Biofil 35

73 Đầu côn dẫn ion ngoài cho ICPMS / Cái Agilent - Mỹ/ G3280-67040 Nickel sampler cone. Phù hợp ICP-MS 7700x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2

74 Đầu côn dẫn ion ngoài cho ICPMS bằng Nikel / Cái Perkin Elmer - Mỹ/ W1033612 Nikel sampler cone. Đường kính lỗ khoan 1,1 mm. Phù hợp cho ICP-MS NexION 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 4

75 Đầu côn dẫn ion phía trong thứ cấp dùng cho ICPMS / Cái Perkin Elmer - Canada-Mỹ/ W1033995 Hyper skimmer cone. Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 4

76 Đầu côn dẫn ion trong cho ICPMS / Cái Agilent Technologies/ G3280-67041 Nickel skimmer cone. Phù hợp ICP-MS 7700x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2

77 Đầu côn dẫn ion trong cho ICPMS bằng Nickel / Cái Perkin Elmer - Canada/ W1026356 Nickel skimmer cone. Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 4

78 Đầu đốt thạch anh 1 khe Cái Cái Perkin Elmer - Mỹ/ N0790131 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer 1

79 Đầu nối ( Hypalon Connector) Cái Buchi ( 019002) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

80 Đầu nối hút mẫu (Conector to suction module) bộ bộ Buchi (11055367) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

81 Đầu phun injector dùng cho ICP-OES Cái Cái Đầu phun có khả năng chống ăn mòn đối với tất cả các axit khoáng bao gồm HF và nước cường toan. 1

82 Đầu phun mẫu Glass Type C Nebulizer 0.5mL/min / Cái Perkin Elmer - Mỹ/ N8145012 Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, tốc độ phun 0.5ml/phút 2

83 Đầu phun Quartz Ball Joint Injector (2.0 mm id.) / Cái Perkin Elmer/ WE023948 Phù hợp thiết bị ICP-MS Nexion 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá. 2

84 Đầu tiêm mẫu Alumina (Alumina Injectors) / cái Perkin Elmer/ N0695362 Phù hợp máy ICPOES 7300DV perkinelmer 2

85 Đầu tip 1000 µl (96 cái / hộp, 10 hộp / thùng) Thùng LONZA * Đầu tip 1000 µl * Nồng độ nội độc tố: < 0,005 EU/ml * Được kiểm tra theo quy định của FDA cho vật tư, Dược điển Châu Âu (Ph. Eur) chương 2.6.14 method D * Được tiệt trùng theo EN 552 và ISO 11137 với độ tiệt trùng SAL 10-6 * Đóng gói: 96 cái / hộp; 10 hộp / thùng. - Hạn sử dụng: > 24 tháng. - Đính kèm CA. 10

86 Đầu tip 200 µl (96 cái / hộp, 10 hộp / thùng) Thùng LONZA * Đầu tip 200 µl * Nồng độ nội độc tố: < 0,005 EU/ml * Được kiểm tra theo quy định của FDA cho vật tư, Dược điển Châu Âu (Ph. Eur) chương 2.6.14 method D * Được tiệt trùng theo EN 552 và ISO 11137 với độ tiệt trùng SAL 10-6 * Đóng gói: 96 cái / hộp; 10 hộp / thùng - Hạn sử dụng: > 24 tháng. - Đính kèm CA. 10

87 Dây bơm trong máy ICP-MS đường kính trong 1.30mm 12 Dây/Gói Gói Perkin Elmer - Mỹ/ N0777444 Dạng ống, vật liệu Santoprene, 2 nút chặn màu xám-xám, đường kính 1.30 mm; phù hợp bơm nhu động thiết bị ICP-MS nexION 350x 5

88 Dây dẫn mẫu Pharm Tube 1.14mm ID, Red/Red/Red 6 Dây/Gói Gói Perkin Elmer/ B3140730 Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, đường kính trong 1.14mm 4

89 Dây dò nhiệt độ loại K 5 cái/ Bịch Bịch Hãng: OMEGA; mã:TT-K-30; Xuất xứ: USA Loại kết nối type K; Tương thích với hầu hết các loại máy đo nhiệt độ tiếp xúc; Khoảng đo:-70 đến 385 °C ; Độ chính xác: ≤ ± 0.50% RDg; Đường kính lõi: 2*0.254mm; Đường kính dây:0.9×1.3mm; Cách nhiệt chất liệu:Sợi thủy tinh Teflon (Teflon); Chất liệu lõi:Niken-hợp kim Crom/Niken-Silicon hợp kim; Điện cực:Cực dương Crôm niken / Cực âm Niken-silicon; Chiều Dài cáp: > 1m. 1

90 Dây dùng cho bơm nhu động cấp nội chuẩn đường kính 0.25 mm dùng cho máy ICP-MS 12 Dây/Gói Gói Perkin Elmer - Mỹ-Úc/ N0773112 Dạng ống, vật liệu PVC, 2 nút chặn màu cam-xanh dương, đường kính 0.25 mm; phù hợp bơm nhu động thiết bị ICP-MS nexION 350x 5

91 Dây hút mẫu 0.38 mm ID Orange/Green Flared 12 Dây/Gói Gói Perkin Elmer/ N0777042 Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, đường kính trong 0.38mm 3

92 Dây hút mẫu 2 nút chặn, 1.02 mm 6 Dây/Gói Gói Perkin Elmer/ N0777441 Dạng ống, vật liệu Tygon, 2 nút chặn màu trắng-trắng, đường kính 1.02 mm 5

93 Dây mẫu bơm nhu động, 2 nút chặn 0.76 mm 12 Dây/Gói Gói Elemental/ ES-4397-1038 phù hợp bơm nhu động perkin 7300DV, Vật liệu chịu được dung môi, 2 nút chặn đen/đen - đường kính 0.76 mm 5

94 Dây thải 3 nút chặn 2.79 mm 6 Dây/Gói Gói Perkin Elmer - Mỹ/ B3140721 Dạng ống, vật liệu Santoprene, 3 nút chặn màu tím-trắng-tím, đường kính 2.79 mm, phù hợp bộ tiêm mẫu tự động S10. 7

95 Đệm nối (viton cone) cái cái code: 12-0351, hãng Gerhardt phù hợp máy chưng cất đạm vapodest 45s, 50s, 450 3

96 Đĩa 96 giếng vô trùng (96 well cell culure plate) 100 cái/Thùng Thùng Greiner bio -one 655 180 Đĩa 96 giếng vô trùng Free Dnase, Rnase,Non -pyrogenic, Contents non -cytotoxic. * Đóng gói: 100 cái / thùng; - Hạn sử dụng: > 18 tháng. - Đính kèm CA. 1

97 Đĩa petri thủy tinh đường kính 90 mm / Cái Duran - Đức/ 237554805 Đĩa có đường kính phần đáy là 100mm, cao 20mm. Chất liệu thủy tinh trong suốt, đáy và nắp phẳng, độ dày đồng nhất. Được làm bằng thủy tinh borosilicate 3.3 DURAN. DIN 13132 300

98 Điện cực chọn lọc ion (ISE) flouride (F-) / Cái Hach – Mỹ/ ISEF12101 Loại màng: Solid-state crystal, Dãy đo F-: 0,01mg/L - 19g/L, Độ chính xác: ± 0,02 mV, sử dụng loại tham khảo Ag/AgCl, dãy nhiệt độ đo: 5-50°C, độ chính xác nhiệt độ: ± 0,3°C, độ phân giải nhiệt độ: 0,1°C, chiều dài điện cực: 175mm, chiều dài dây cáp 1 mét. Tương thích với máy đo đa chỉ tiêu Hach HQ440D 1

99 Điện cực pH InLab Solids Pro-ISM (pH electrode InLab Solids Pro-ISM) / Cái Mettler Toledo/code:51344155 Phù hợp thiết bị đo pH Mettler Toledo, tương đương Mettler Toledo/51344155 1

100 Điện cực pH máy đạm / Cái SI ANALYTICS /N62 Part number: 285100034 Phù hợp thiết bị chưng cất đạm tự động VAP 50s 1

101 Điện cực thủy tinh cho máy Buchi -60221.100 Metrohm 1Cái/ hộp Hộp Meltrohm ( 60221,100) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

102 Điện cực thủy tinh loại ET-KCl cái cái gerhardt ( 12-0555) Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 50s 1

103 Điện cực tủa DM1141-SC Cái Cái Mettler Toledo51109530 Điện cực bạc sủ dụng chuẩn độ tủa, phù hợp máy chuẩn độ Mettler Toledo T5, chiều dài điện cực 149,5mm, đường kính trục 12mm, phạm vi đo (-2000…2000)mV, nhiệt độ hoạt động (0-80)oC. Kiểm tra hoạt động khi giao hàng. 1

104 Điện trở dùng cho máy phá mẫu hồng ngoại cái cái Gerhardt 1002086 phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhard 6

105 Đũa khuấy thủy tinh cây cây Đức (GER 56310) bằng thủy tinh, trơn bóng, không trầy xước, không mẻ vỡ phân ruột thủy tinh, đường kính 9mm, chiều dài 400mm. 30

106 Dụng cụ phân phối chất lỏng 2.5-25 ml / Cái Jetbiofil-Trung Quốc/ ADR250250 Dispenser có dung tích piston 2,5 - 25 ml, chia vạch 0,5 ml. Độ chính xác ± ≤ 0,5%. Phù hợp sử dụng cho dung dịch muối, axit, bazơ và nhiều chất hữu cơ dung môi. Phù hợp chai thủy tinh có đường kính trong phần cổ chai 32mm. Cung cấp bộ chuyển đổi (adapter) gắn cổ chai 38 mm và 40 mm 2

107 Dụng cụ phân phối chất lỏng 2-10 ml (chịu acid) / Cái Hirschmann - Đức/ 9340000 Khoảng thể tích 2-10 mL ,chịu acid mạnh , chất liệu piston: ceramic 6

108 Filament,chịu nhiệt độ cao EI for GC/MS 1 cái/hộp gói Agilent/G7005-60061 Dây đánh lửa cho GC MS chịu được nhiệt độ cao cho EI, phù hợp với GC MS MS 7000B Agilent 3

109 Găng tay cao su size M, không bột, màu xanh 100 Cái/Hộp Hộp Vglove – Việt Nam Chất liệu cao su nhân tạo nitrile; cổ tay se viền , bề ngoài nhám các đầu ngón tay. Loại size M màu xanh. 335

110 Găng tay cao su size S, không bột, màu xanh 100 Cái/Hộp Hộp Vglove – Việt Nam Chất liệu cao su nhân tạo nitrile; Cổ tay se viền, bề ngoài nhám các đầu ngón tay. Loại size S màu xanh. 145

111 Giá đỡ ống chưng cất 12 chỗ dành cho tube chưng cất 250ml cái cái Gerhardt ( 12-0273 loại EG 125) làm bằng thép không rỉ 4

112 Giá đỡ ống chưng cất 6 chỗ dành cho tube chưng cất 250ml cái cái Gerhardt ( 12-0269 loại EG 625) làm bằng thép không rỉ 1

113 Giấp pH 1-14 Cuộn Cuộn Merck - ??/1109620003 Giấy đo pH 1-14 ; Cuộn dài 4.8 m với màu pH 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 12 – 13 – 14 3

114 Giấy lọc d = 110 mm 100 Cái/Hộp Hộp Doublering - Trung Quốc/ 99-291-110 Băng xanh, kích thước lỗ lọc (15-20 )µm, hàm lượng tro ≤ 0,01 % 70

115 Giấy lọc d = 180 mm 100 Cái/Hộp Hộp Newstar – Trung Quốc/102-180 Băng xanh, kích thước lỗ lọc (15-20 )µm 2

116 Giấy lọc định lượng không tro, được làm cứng, loại không tro, có độ xốp 20 μm, số 41, đường kính 12,5cm 100 Cái/Hộp Hộp Whatman - Đức/ 1441-125 Được làm cứng, loại không tro, có độ xốp 20 μm, số 41, đường kính 12,5cm 10

117 Giấy lọc glass microfiber filter, đường kính 47mm, kích thước lỗ 1,5um 100 tờ/hộp hộp WHA1827047/ Whatman Giấy lọc glass microfiber, đường kính 47mm, kích thước lỗ lọc: 1,5um 4

118 Giấy lọc mixed cellulose ester, đường kính 25mm, kích thước lỗ 0,45um 100 tờ/hộp hộp ME 25/ Whatman Giấy lọc mixed cellulose ester, đường kính 25mm, kích thước lỗ lọc: 0,45um 1

119 Kệ để pipet ( stand for pipet) cái cái code: 022.02.001, Isolab bằng polypropylene để được 12 pipet, kích thước 208x155x232. 4

120 Khay đếm mẫu kích thước 2 x 1/4 inch (planchet) 1000 cái/bịch Bịch Canberra Thép không gỉ, kích thước 2 x 1/4 inch 1

121 Khay đếm mẫu kích thước 2 x 1/8 inch (planchet) 1000 cái/bịch Bịch Canberra Thép không gỉ, kích thước 2 x 1/8 inch 1

122 Kim tiêm mẫu tự động sắc ký khí 10 µl 1 Cây/Gói Gói Agilent – Malaysia/ 8010-0351 Kim tiêm mẫu cho sắc ký khí, thể tích 10 µL, chiều dài 50 mm, 23 gauge, cone tip;sử dụng cho hệ tiêm mẫu tự động GC PAL 6

123 Kính bảo vệ chống bắn (Splash protector glass) cái cái Buchi (43332) Phù hợp thiết bị Buchi 1

124 Lọ đựng mẫu 2 mL có chia vạch 100 cái/gói gói Membrane solutions/LBSV062C Lọ đựng mẫu 2 mL, nấp bấm, thủy tinh trong có chia vạch 20

125 Máng đựng thuốc thử (Reservoirs) 10 cái/ Gói Gói LONZA * Máng đựng thuốc thử vừa vặn với nhiều loại pipet đa kênh * Máng có 4 góc và hình đáy chữ V nhọn đảm bảo thu hồi lượng thuốc thử tối đa * Nồng độ nội độc tố: < 0,005 EU/ml * Đạt tiêu chuẩn ANSI/AAMI ST 72, USP <85> * Có bao zip để đóng lại sau khi sử dụng * Kèm CA. Hạn sử dụng: > 24 tháng 25

126 Màng lọc 0,22µm 600 tờ/Hộp Hộp GSWG 047S6 (S-Pak Filters) kích thước lỗ ≤ 0,22 µm, kích thước màng lọc 47 mm, sọc kẻ trắng được làm từ hỗn hợp cellulose esters và được tối ưu hóa cho phương pháp phân tích vi sinh MF trong nước và các chất lỏng khác. Hạn sử dụng > 2 năm 4

127 Màng lọc 0,45µm 600 tờ/Hộp Hộp HAWG 047S6 (S-Pak Filters) kích thước lỗ 0,45 µm, kích thước màng lọc 47 mm, sọc kẻ trắng được làm từ hỗn hợp cellulose esters và được tối ưu hóa cho phương pháp phân tích vi sinh MF trong nước và các chất lỏng khác. Hạn sử dụng > 2 năm 10

128 Miếng đệm cho buồng tiêm mẫu 100 cái/gói Gói Agilent/5183-4761-100 Miếng đệm đường kính 11 mm, chịu nhiệt đến 350oC 1

129 Miếng đệm lót (Spacer) Cái Buchi (11057365) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

130 Nắp cho vial headspace 20 ml 100 Cái/Gói Gói ALWSCI – Trung Quốc/ C0000208 Dạng nắp vặn, đường kính 18 mm, có từ tính, có septa hai mặt (PTFE/Silicon), tương thích với chai 20mL dùng cho headspace 70

131 Nắp đậy ( Gasket ) Cái Buchi ( 002073) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

132 Nắp vặn nhựa có septa cho vial 2 mL 100 Cái/Gói Gói Dikma Technologies – Trung Quốc/ 5325-100PK Nắp vặn màu xanh; chất liệu: Polypropylene, có lỗ ở giữa, đường kính: 7mm; chất liệu miếng lót bên trong nắp: mặt trên là silicone trắng/mặt dưới là PTFE có màu xanh, ở giữa có rãnh, tương thích với chai 2mL 350

133 Nút đậy ( Cap nut:) Cái Buchi (003577) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

134 Ống đốt thạch anh / Cái Perkin Elmer/ ML140010 Demountable Quartz Torch. Phù hợp thiết bị ICP-MS nexION 350x 2

135 Ống giấy chiết béo 603 ống 25 ống/hộp Whatman, Cat No 10350240 kích thước 33mmx80mm, làm bằng Cellulose, vách dày xấp xỉ 1.5mm, nguyên liệu sản xuất có độ tinh sạch cao, có thể tái sản xuất. Sử dụng phân tích lipid . Quy cách đóng gói: 25 ống/hộp. 10

136 Ống ly tâm nhựa 15mL 500 Cái/Thùng Thùng Nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil 202

137 Ống ly tâm nhựa 50ml 500 Cái/Thùng Thùng Nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil 168

138 Ống nhỏ giọt nhựa 500 Cái/Hộp Hộp Biologix - Trung Quốc/ 30-0138 3mL, có vạch, chất liệu LDPE 45

139 Ống ra cho bình hấp thu (Downpipe for condensate bottle, short) cái cái Gerhardt ( 12-0359 type KOA) bằng thủy tinh, phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt. 2

140 Ống sinh hàn xoắn Cái Cái làm bằng thủy tinh borosilicate 3.3 chịu nhiệt, chiều dài 300mm, kích thước đầu cắm NS 24/29, cone NS 24/29, ó khả năng kháng hóa chất tốt, trơ về mặt hóa học và chịu được nhiệt độ cao, sản phẩm được sử dụng để ngưng tụ và hồi lưu hơi nước (dung môi) về các hỗn hợp phản ứng. 1

141 Ống sinh hàn xoắn Cái Cái 2030100011772/ Genlab-TQ Cổ nhám 29/32, chất liệu thủy tinh borosilicat 3.3, kích thước 400 mm 1

142 Ống so màu (Ống nghiệm nessler) / Ống Chất liệu: thủy tinh silicat - Dạng nắp mài - Thể tích: 50ml - Đáy bằng - Vạch chia: 25ml - 50ml - có nắp đậy thủy tinh 50

143 Ống tube pha loãng 30 cái/ Gói Gói LONZA * Kích thước 13 x 100 mm * Nồng độ nội độc tố: < 0,005 EU/ml * Được làm từ thuỷ tinh USP type 1 , * Kèm CA. Hạn sử dụng: > 24 tháng 80

144 Ống tube phản ứng 50 cái/ Gói Gói LONZA * Kích thước 10 x 75 mm * Nồng độ nội độc tố: < 0,005 EU/ml * Được làm từ thuỷ tinh USP type 1 , * Kèm CA. Hạn sử dụng: > 24 tháng 20

145 Phễu lọc bằng thủy tinh có gắn sẵn nút, kẹp, kích cỡ 47 mm Cái Mỹ Phễu lọc bằng thủy tinh có gắn sẵn nút, kẹp. Phếu lọc bằng thủy tinh, hấp sấy được Chân đế của phễu có gắn nút silicon, kẹp. Thể tích tối đa của phễu : ≥ 300 ml Đường kính phễu lọc : 47 mm Thích hợp cho sử dụng màng lọc 47 mm Diện tích lọc : ≥ 9,5 cm2 8

146 Phểu thủy tinh 100 mm cái cái Isolab ( 04101100) bằng thủy tinh borosilicate, đường kính 100mm 25

147 Phểu thủy tinh 150 mm cái cái Isolab ( 04101150) bằng thủy tinh borosilicate, đường kính 150mm 15

148 Phểu thủy tinh dành cho mẫu bột cái cái Isolab ( 04108120) bằng thủy tinh borosilicate, đường kính 120mm, NS size 29/32 10

149 Phễu thủy tinh đường kính 40 mm / Cái Vật liệu bằng thủy tinh. Đường kính miệng phễu 4.0 ± < 0.5 cm. 60

150 Phin lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 1 µm, kích thước màng lọc 30 mm) 100 Cái / Gói Gói Membrane solution – TQ/ SFNY030100NA Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 30 mm, kích thước lỗ 1 µm 10

151 Phin lọc Nylon (kích thước lỗ 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm) 100 Cái/Gói Gói ALWSCI - Trung Quốc/ C0000605 Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 100 PSI 10

152 Phin lọc Nylon (kích thước lỗ 0.45µm , kích thước màng lọc 30mm) 100 Cái/Gói Gói Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 30 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, áp suất ≥ 85 PSI 25

153 Phin lọc Nylon (kích thước lỗ 0.45µm,kích thước màng lọc 13mm) 100 Cái/Gói Gói ALWSCI - Trung Quốc/ C0000603 Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, áp suất ≥ 85 PSI 355

154 Phin lọc Nylon (kích thước lỗ 0.45µm,kích thước màng lọc 13mm) 100 Cái/Gói Gói ALWSCI - Trung Quốc/ C0000603 Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, áp suất ≥ 85 PSI 150

155 Phin lọc Nylon (kích thước lỗ 1.0 µm, kích thước màng lọc 13mm) 100 Cái/Gói Gói Membrane solution – TQ/ SFNY013100NA 100 cái/gói đựng trong hộp nhựa, vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 1,0µm; tương đương phin lọc mẫu Membrane solutions 70

156 Phin lọc PTFE (kích thước lỗ 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm) 100 Cái/Gói Gói Dikma Technologies – Trung Quốc/ 37192 Vật liệu màng lọc: PTFE, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 100 PSI 10

157 Pipet bầu 1 ml cái cái Iso lab ( 02105001) 20

158 Pipet bầu 10ml cái cái Iso lab ( 02105010) 25

159 Pipet bầu 50ml cái cái Iso lab ( 02105050) pipet 1 vạch, dung tích 50 ml 10

160 Pipet bầu 5ml cái cái Iso lab ( 02105005) 25

161 Pipet cơ đơn kênh 100 µL – 1.000 µL Cái Cái Thể tích hút từ 100 – 1000 µL, Số gia ≤ 2 µl, Sai số hệ thống: -Tại 100 µl: ± ≤ 3%; - Tại 500 µl: ± ≤ 0.8%; - Tại 1000 µl: ± ≤ 0.8%. Sai số ngẫu nhiên: - Tại 100 µl: ± ≤ 0.6%; - Tại 500 µl: ± ≤ 0.2%; - Tại 1000 µl: ± ≤ 0.15%. Tương thích với loại đầu tip Lite Touch 5

162 Pipet cơ đơn kênh 20-200 µl Cái Cái Thể tích hút từ 20 – 200 µl, Số gia ≤ 0,2 µl, Sai số hệ thống: -Tại 20 µl: ± ≤ 2.5%; - Tại 100 µL: ± ≤ 0.8%; - Tại 200 µl: ± ≤ 0.8%. Sai số ngẫu nhiên: - Tại 20 µl: ± ≤1%; - Tại 100 µl: ± ≤ 0.25%; - Tại 200 µl: ± ≤ 0.15%. Tương thích với loại đầu tip Lite Touch 2

163 Pipet thẳng 10ml cái cái Iso lab ( 02101010) Dung sai ± 0.050ml 10

164 Pipet thẳng 20ml cái cái Iso lab ( 02101020) 10

165 Pipet tự động đơn kênh dung tích 100-1000µl / Cái Độ chính xác toàn bộ thể tích hút:0.8% Hệ số biến thiên toàn bộ thang thể tích hút:0.3% Đạt chuẩn EC IVD 98/79 7

166 Pipet tự động đơn kênh dung tích 20-200µl / Cái Hirschmann-cod:9475408 Độ chính xác toàn bộ thể tích hút:0.8% Hệ số biến thiên toàn bộ thang thể tích hút:0.3% Đạt chuẩn EC IVD 98/79 2

167 Pipet tự động đơn kênh dung tích 2-20µl / Cái Hirschmann-cod:9475406 Độ chính xác toàn bộ thể tích hút:0.8% Hệ số biến thiên toàn bộ thang thể tích hút:0.3% Đạt chuẩn EC IVD 98/79 2

168 Pipet tự động đơn kênh dung tích 500-5000µl / Cái Hirschmann-cod:9475405 Độ chính xác toàn bộ thể tích hút:0.8% Hệ số biến thiên toàn bộ thang thể tích hút:0.3% Đạt chuẩn EC IVD 98/79 2

169 Quả bóp cao su 1 đầu nhỏ cái cái Việt Nam Bóp cao su một đầu nhỏ, bằng cao su, màu đỏ 35

170 Que lấy cá từ Cái cái code 057.02.001, hãng Isolab, chiều dài 270 mm, được bọc nhựa PTFE và đầu que là nam châm, chịu được hóa chất, dung môi. 5

171 Sắc ký lớp mỏng 25 bảng/hộp hộp 1.05554.0001/Merck Bảng nhôm, kích thước 20 x 20 cm, hạt silica gel 60 F254 1

172 Tube chưng cất đạm 250ml ống ống Gerhardt ( 12-0306, type KTG/E 250) Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 30

173 Túi dập mẫu 500 Cái / Hộp Hộp Interscience-Pháp/132050 Túi dập mẫu tiệt trùng tia gamma; thể tích chứa lớn nhất 400mL, kích thước túi 175x300 mm, không màu, chất liệu polysilk, có thể bảo quản trong tủ đông -20oC 1

174 Túi kỵ khí 10 Miếng/Gói Gói Thermo – Nhật/ AN0025A Hợp chất trong mỗi túi là ascorbic acid. Dạng miếng, sử dụng ngay, không cần bổ sung nước, kích thước phù hợp với bình ủ kỵ khí dung tích 2.5L, sử dụng 1 túi cho 1 bình 2.5L, bảo quản được ở nhiệt độ phòng, có giấy chứng nhận chất lượng 51

175 Túi vi hiếu khí 10 Miếng/Gói Gói Oxoid; CampyGen (CN0025) Hợp chất trong mỗi túi là ascorbic acid. Dạng miếng, sử dụng ngay, không cần bổ sung nước, kích thước phù hợp với bình ủ dung tích 2,5L, sử dụng 1 túi cho 1 bình 2,5L, bảo quản được ở nhiệt độ phòng, có giấy chứng nhận chất lượng 10

176 Van 1 chiều cho máy chưng cất đạm VAP 45 cái cái Gerhardt Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 2

177 Vòng đệm (o-ring) đường kính trong 3/4 inch, độ dày 1/8 inch 1 cái/gói Gói Perkin Elmer/ WE015668 Vật liệu: black viton; màu đen. Kích thước: đường kính trong 3/4 inch, độ dày 1/8 inch, Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, 8

178 Vòng đệm (o-ring) đường kính trong 7/8 inch, độ dày 1/8 inch 1 cái/gói Gói Perkin Elmer/ W1017111 Vật liệu: black viton; màu đen. Kích thước: đường kính trong 7/8 inch, độ dày 1/8 inch, Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, 8

179 Vòng đệm dự phòng (Support back-up ring) Cái Buchi (11057039) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

180 Vòng đệm kín (Seal w. Ring) Cái Buchi ( 11057035) phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 1

Ảnh đại diện
CP
-

[ION-861642] ION Science Tiger Flexible 1 meter Probe Assembly

[ION-LA4TM600] ION Science MiniPID 10.6 eV Lamp Krypton LA4TM600

[ION-A-31063] ION Science PID Lamp Cleaning Kit A-31063

[ION-A-845213] TVOC Calibration Kit 100 ppm Isobutylene (gas, regulator, tubing & carry case)

Ảnh đại diện
CP
-

Bộ kit tách chiết DNA Sử dụng cho PCR, qPCR, FastDigest, Southern blotting Bộ 250 phản ứng Bộ K0722 Thermo Scientific 3

Dung dịch đệm Attune focusing fluid Tinh khiết phân tích. Định dạng: Chất lỏng. Dòng sản phẩm: Attune ™. Để sử dụng với (Thiết bị): Attune™ Acoustic Focusing Cytometer. Thông số loại sản phẩm: Thuốc thử thiết yếu Attune ™ Chai 1 L Chai 4488621 Thermo Scientific 2

Dung dịch đệm Attune shutdown solution Tinh khiết phân tích. Định dạng: Chất lỏng. Dòng sản phẩm: Attune ™. Để sử dụng với (Thiết bị): Attune™ Acoustic Focusing Cytometer. Thông số loại sản phẩm: dung dịch tắt máy Flow Cytometer. Lọ 250 mL Lọ A24975 Thermo Scientific 1

Dung dịch đệm Attune wash solution Tinh khiết phân tích. Định dạng: Chất lỏng. Dòng sản phẩm: Attune ™. Để sử dụng với (Thiết bị): Attune™ Acoustic Focusing Cytometer. Thông số loại sản phẩm: dung dịch rửa Flow Cytometer Lọ 250 mL Lọ A24974 Thermo Scientific 1

Cột sắc ký C18 (2,1 x 150 mm, 3,5um) Pha tĩnh C18, đường kính trong 2,1 mm, chiều dài 150 mm, kích thước hạt 3,5 µm, khoảng pH làm việc 6-9 Cái Cái 959763-902 Agilent 1

Cột sắc ký khí hạt nhồi chứa 5% phenyl khích thước 30 m x 0,25 mm x 0,25 µm Cột sắc ký khí, kích thước hạt 0,25 µm, đường kính 0,25 mm, chiều dài 30 m, hạt nhồi chứa 5% phenyl Hộp Hộp 122-5532UI Agilent 2

Tiền cột C18, kích thước hạt 1,8 µm, đường kính trong 2,1 mm Tiền cột C18, kích thước hạt 1,8 µm, đường kính trong 2,1 mm, giới hạn áp suất 1200 bar Hộp 3 cái hộp 821725-903 Agilent 2

Ảnh đại diện
CP
-

Tên Specification Quy cách Yêu cầu

Cột sắc ký lỏng Loại cột: Zobrax eclipse plus C18 cái 1

Đường kính cột:

250 * 4.6mm, 5μm

Guard column đường kính 4,6mm, kích thước hạt 5μm cái 1

Ống nhỏ giọt Dung tích 3ml hộp 3

Thuyền cân Dung tích 3ml cái 5

Dài 65mm

Nắp vial 100 cái/ bịch 6

Battery ECOTEK, ECT-RA129VA2, 12V9Ah 16

Glass pasteur Pipette hộp 2

Khí Argon/Argon gas (Ar) 5.0 10

Ống đong 100ml / 100ml Mass Cyclinder   - Loại/ Type: Class A cái 1

- Vật liệu/ Material: Boro Silicate 3.3

- Dung tích/ Capacity: 100ml

- Đường kính / Diameter: 29mm

- Độ chia / Interval: 1ml

- Sai số / Tolerance: +/- 0.5ml

Ống đong 1000ml / 100ml Mass Cyclinder - Loại/ Type: Class A cái 1

- Vật liệu/ Material: Boro Silicate 3.3

- Dung tích/ Capacity: 1000ml

- Đường kính / Diameter: 65mm

- Độ chia / Interval: 10ml

- Sai số / Tolerance: +/- 5ml

Giấy lọc pha động HPLC / Membrance filter for HPLC solvent (PVDF_Diameter: 47mm; Pore Size: 0.22µm)   - Vật liệu / Material: Nylon hộp 2

- Kích thước lỗ / Pore size: 0.22μm

- Đường kính: 47mm

Giấy lọc pha động HPLC / Membrance filter for HPLC solvent (Hydrophilic_Diameter: 47mm; Pore Size: 0.22µm)   - Vật liệu / Material: Hydrophilic hộp 2

- Kích thước lỗ / Pore size: 0.22μm

- Đường kính: 47mm

Bình định mức 2000ml / 2000ml Volumetric flask - Loại/ Type: Class A cái 2

- Vật liệu/ Material: Boro Silicate 3.3

- Dung tích/ Capacity: 2000ml

- Đường kính / Diameter: 160mm

- Cổ bình / Neck: 27.5 +/- 2.5 mm

- Sai số / Tolerance: +/- 0.6 ml

Cốc thủy tinh 2000ml / 2000ml Becher  - Loại/ Type: Class A cái 1

- Vật liệu/ Material: Boro Silicate 3.3

- Dung tích/ Capacity: 2000ml

10ml Dispenser   - Yêu cầu / Requirement: Sử dụng cho acid và dung môi hữu cơ / Can use with acid and organic solvent. cái 1

- Dung tích / Capacity: 10ml.

- Min: 1ml and Max: 10ml

- Interval: 0.2 ml

- Độ chính xác / Accuracy: +/- 0.5% ~ 50μl

Bình thủy tinh Duran 2L / 2L Duran Glass Bottle - Vật liệu / Marterial: Boro silicate 3.3 cái 2

- Nắp vặn vật liệu / Stopper material: fluoropolymer (PFA)

Skimmer of ICP-MS cái 1

Sample Cone (Part No. 3600812) cái 1

uazrt Torch_Part number:1230790 cái 1

Quazrt Injector_Part number:1305600 cái 1

Nebulizer_Part number:BRE0009386 cái 1

Kinetex® 2.6 µm C18 100 Å, LC Column 150 x 2.1 mm_Part No: 00F-4462-AN cái 1


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.