[AT-6310001200] Graphite tubes, partitioned, 10/pk, AA
CrossPart Help
Welcome!
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
5191-5915 Syringe filter, PTFE, 25 mm, 0.45 µm, 1000/pk
ChraSep, White PTFE/red silicone septa and Blue screw cap with hole, for 2ml, 100pcs, pcs Unit(s) 1 P4819-02793
ChraSep, Red PTFE/white silicone septa and Aluminium cap, for 2ml crimp top Vial, 100pcs, pcs Unit(s) 1 P4819-02805
ChraSep, White PTFE/red silicone septa and Blue screw cap with hole, for 2ml, 100pcs, pcs Unit(s) 1 P4819-02793
ChraSep, Nonsterile Nylon Syringe Filters, Pore:0.22(um), Housing Diameter:13(mm), 100pcs Unit(s) 1 P4819-01461
ChraSep, Nonsterile Hydrophobic PVDF Syringe Filters, Pore:0.45(µm), Housing Diameter:25(mm), 100pcs Unit(s) 1 P4819-01499
ChraSep, Nonsterile Nylon Syringe Filters, Pore:0.22(um), Housing Diameter:13(mm), 100pcs Unit(s) 1 P4819-01461
ChraSep, Nonsterile Nylon Syringe Filters, Pore:0.45(μm), Housing Diameter:25(mm), 100pcs Unit(s) 1 P4819-01467
ChraPart #G20163-C11037, 300µ, L Clear Glass (12x32mm) Tapered-Insert LV 10-425 Screw Vial, 100/pk, Unit(s) 1 G20163-C11037
ChraPart #G20163-C12045, 50-300µ, L Clear Glass Bottom Spring (6x29mm) Wide Mouth Silanized Deactivated Insert, 100/pk, Unit(s) 1 G20163-C12045
ChraSep, White PTFE/red silicone septa and Blue screw cap with hole, for 2ml, 100pcs, pcs Unit(s) 1 P4819-02793
Ống ly tâm 50ml, có nấp đậy, đáy nhọn, có chia vạch, pack 250 cái, Aptaca, Ý Unit(s) 1 466445
ChraSep, 12x32mm, 2ml Clear vial, 9-425 screw top, 100pcs Unit(s) 1 P4819-02765
ChraSep, 2ml Clear vial, 8-425 screw top, graduated with writing area, 100pcs Unit(s) 1 P4819-02763
STT DANH MỤC HÀNG HÓA THÔNG SỐ KĨ THUẬT QUY CÁCH ĐƠN VỊ TÍNH
VẬT TƯ TIÊU HAO
1 Cap. 9mm blue screw. PTFE/RS Nắp Polypropylene loại vặn bao gồm septa; Loại PTFE/silicone/PTFE septa, không khe; Septa loại tiêm lại được; Kích thước nắp: 12 mm. 500 cái gói
2 Cap. Crimp. Silver Aluminum. PTFE/red Rubber septum. 11mm Nắp nhôm bao gồm septa; Loại không khe; Nắp bấm; PTFE/red rubber septa; Kích thước nắp: 11 mm. 100cái gói
9 Chai thủy tinh, đệm, nắp loại 2ml dùng cho đựng mẫu sắc ký Chai vial thủy tinh trắng, đệm PTFE/cao su có xẻ rảnh, nắp vặn, loại 1.5-2ml, đk 9mm, quy cách 100 cái/hộp hộp/ 100 cái hộp
11 Đầu lọc (Syringe Filter) Nylon 0.2µm-0.22um "Lỗ lọc: 0.20- 0.22 (μm), Đường kính: 13 - 15 (mm)
Vật liệu: Nylon" 1000 cái/gói gói
12 Đầu lọc (Syringe Filter) PVDF 25mm-0.45um Kích thước 25mm-0.45um 100 cái/hộp Cái
13 Đầu lọc nylon 0,22um,13mm Kích thước 0,22um,13mm 100 cái/hộp Cái
14 Đầu lọc nylon 0,45um,25mm 100 cái/hộp Cái
34 Insert vial 250ul "Thể tích chứa: 250ul
- Loại đáy bằng, phù hợp với vial 8 mm
- Chất liệu: thủy tinh suôt" 100cái/ hộp (gói) Cái
35 Insert cho vial - Insert thủy tinh trong 300µl, đáy bằng, cho vial thủy tinh 1.5÷2ml. 100 cái/gói gói
56 Nắp vial có rãnh cho vial 2ml dùng cho LC/MS/MS (nắp vặn + màng đệm PTFE/silicon, xẻ rãnh cho lọ 9mm) "- Nắp vặn + màng đệm PTFE/ Silicone; có xẻ rãnh.
- Sử dụng cho vial 1.5÷2ml miệng 9mm." 100 cái/gói gói
65 Ống nghiệm ly tâm nhựa, không chứa kim loại, 50ml "Ống làm bằng nhựa PP, nắp làm bằng nhựa HDPE.
Không chứa kim loại ( ≤ 1ppb).
Thể tích 50 ml, đáy nhọn, có vạch chia, có nhãn để viết, thanh trùng được, nắp vặn kiểu đinh ốc (screw), nắp loại phẳng.
Chịu được lực ly tâm ≥ 4.000g (RCF).
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 13485 hoặc tiêu chuẩn tương đương." cái cái
86 Vial thủy tinh, nắp & lớp đệm, 1.5-2ml 9mm "- Kích thước 1.5-2ml, 9mm
- Cung cấp bao gồm Vial, nắp, lớp đệm
- Chất liệu: thủy tinh suôt, có chia vạch, có khoảng trắng để ghi" 100cái/ hộp Cái
87 Vial thủy tinh, nắp & lớp đệm, 1.5-2ml, 8mm "Kích thước 1.5-2ml, 8mm
- Cung cấp bao gồm Vial, nắp, lớp đệm
- Chất liệu: thủy tinh suôt, có chia vạch, có khoảng trắng để ghi" 100cái/ hộp Cái
30 Dầu chân không Ultra Grade 19 1lit/chai Chai
2 Đèn Vis của máy UV-Vis 1100 Hitachi Tungsteng lamp, UV-Vis model 1100 Hitachi Chiếc
27 Bóng đèn cực tím 0.45m Cái Cái
28 Bóng đèn cực tím 0.9m Cái Cái
Tên hàng hóa Mã hàng Xuất xứ Quy cách Link
Dionex™ AS-DV Autosampler PolyVials and Caps 5mL (Vial nhựa 5ml- chưa kèm nắp) 038008 Thermo Scientific Hộp 250 cái
Filter Caps 5 mL AS-DV PolyVials (nắp cho vial bên trên) 038009 Thermo Scientific Hộp 250 cái
Torches for iCAP™ Q/Qnova Series ICP-MS Systems 1230790 Thermo Scientific Hộp 1 cái
TraceGOLD TG-5MS GC Columns 0.1 um Thickness; 0.1 mm ID; 10 m Length 26098-0200 Thermo Scientific Hộp 1 cái
35mm Pathlength, 5ml UV-VIS Quartz Cuvette, 2 Windows, Powder Fused QC53 Trung Quốc 1pc/ea https://ecuvettes.com/product/qc53-35mm-pathlength-5ml-uv-vis-quartz-cuvette-2-windows-powder-fused/
Flow cell G1315-60022 Agilent
Deuterium Lamp G1314-60100 Agilent
Deuterium Lamp 2140-0813 Agilent
Hi-Pressure Final Filters, 5 µm, Pkg of 10 Unit(s) 1 THERMO-036522
Hi-Pressure Pre-Filters, 35 µm, Pkg of 10 Unit(s) 1 THERMO-036521
ASSY KIT FLTRS 0.45 MICRON Unit(s) 1 THERMO-072632
Dionex High Pressure In Line Filter Unit(s) 1 THERMO-035332
ACQUITY UPLC BEH C18 Column 1,7um 2,1 x 150mm, Box of 3 Unit(s) 1 W-176001048
Kit, Frit and Nut, 0.2 µL, 2.1 mm, 5/pk. Kits Unit(s) 1 W-700002775
Waters, Seal Extension Tube, 1pk Unit(s) 1 W-700005234
Waters, Oasis HLB 6 cc Vac Cartridge, 200 mg Sorbent per Cartridge, 30 um Particle Size, 30/pk Unit(s) 1 WAT106202
SPE columns, CHROMABOND Easy, 80 um, 3 mL/200 mg, 30pk Unit(s) 1 MN-730754