CrossPart Help

Welcome!

This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.

0

[AT-G3450-60063] Oven sensor. for G3440B,G4350A,G3450A,G2790A

Avatar
CP

[AT-G3450-60063] Oven sensor. for G3440B,G4350A,G3450A,G2790A

2 Comments
Avatar
Discard
Avatar
CP
-

1 Cột sắc ký khí

DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

2 Cột sắc ký khí

DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

3 Cột sắc ký khí

DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

4 Cột sắc ký khí

DB-624 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

5 Cột sắc ký khí

DB-WAX GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

6 Cột sắc ký khí

HP-INNOWax, 30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, GC column, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

7 Cột sắc ký khí

DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

8 Cột sắc ký khí

DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

9 Cột sắc ký khí

DB-17ht GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

Avatar
CP
-

STT TÊN HÀNG HÓA Hãng sản xuất SỐ LƯỢNG ĐVT Ghi chú

1 Cột sắc ký khí

DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

2 Cột sắc ký khí

DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

3 Cột sắc ký khí

DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

4 Cột sắc ký khí

DB-624 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

5 Cột sắc ký khí

DB-WAX GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

6 Cột sắc ký khí

HP-INNOWax, 30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, GC column, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

7 Cột sắc ký khí

DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

8 Cột sắc ký khí

DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

9 Cột sắc ký khí

DB-17ht GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

10 Cột sắc ký khí

HP-5 GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây

11 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C8 (150 x 4.6 mm) Agilent hoặc tương đương 1 cây

12 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C18 (150 x 4.6 mm) Agilent hoặc tương đương 1 cây

13 Cột sắc ký lỏng

InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 150 x 4.6 mm

GL # 5020-89730 hoặc tương đương 3 Cột

14 Cột sắc ký lỏng

Cột C18 HPLC Column, 5 µm, 150 x 4.6 mm Apollo # 36505 hoặc tương đương 2 Cột

15 Cột sắc ký lỏng

InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 250 x 4.6 mm

GL # 5020-07346 hoặc tương đương 5 Cột

16 Cột sắc ký lỏng

Cột C18 HPLC Column, 5 µm, 250 x 4.6 mm Apollo # 36511 hoặc tương đương 3 Cột

17 SecurityGuard Cartridges C18 Phenomenex # AJO-4287 hoặc tương đương 15 bịch (10 cái/1 bịch)

18 Cột sắc ký lỏng

Cột Hi-Plex H, 7.7 x 300 mm, 8 µm HPLC column Hi-Plex PL1170-6830 hoặc tương đương 2 c Cột

19 SecurityGuard Cartridges - Carbo-H

Phenomenex # AJO-4490 hoặc tương đương 3 bịch (10 cái/1 bịch)

20 Cột sắc ký lỏng

Cột HPLC Column VDSpher PUR 100 NH2. 5 µm, 4.6 x 250 mm

VDSpher # VPE199J046250 hoặc tương đương 3 Cột

21 Guard cartridges VDSpher # VPE199J040010V hoặc tương đương 3 bịch (10 cái/1 bịch)

22 Cột sắc ký lỏng

InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 50 x 4.6 mm

GL # 5020-07342 hoặc tương đương 1 Cột

23 Cột sắc ký lỏng Luna 5 µm C18(2) 100 Å (50 x 2 mm

) Phenomenex # 00B-4252-B0 hoặc tương đương 2 Cột

24 SecurityGuard Cartridges – C8 AJ0-4291 hoặc tương đương 5 bịch (10 cái /bịch)

25 SecurityGuard Guard Cartridge Kit Part No. KJ0-4282 hoặc tương đương 3 Hộp

26 Cột sắc ký lỏng

ACCUCORE 2.6um aQ 100x2.1mm Thermo # 17326 – 102130 Hoặc tương đương 02 Cột

27 Cột sắc ký lỏng ACQUITY UPLC BEH C18 Column, 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm 150 mm

Waters # 186002353 02 Cột

28 Kit, Frit and Nut, 0.2 µm, 2.1 mm Waters # 700002775 05 gói


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.