CrossPart Help

Welcome!

This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.

0

[HC-81387] Alltima C18 100A 3um, 4.6 x 150mm, ea.

Avatar
CP

[HC-81387] Alltima C18 100A 3um, 4.6 x 150mm, ea.

4 Comments
Avatar
Discard
Avatar
CP
-

Agilent ZORBAX StableBond 300 C18, 2.1 x 100 mm, 3.5 µm 861775-902

Brownlee SPP 2.7µm C18 2.1 x 100mm N9308404

Avatar
CP
-

100x2,1mm 2,6um Accucore AQ Column Unit(s) 1 THERMO-17326-102130

DB-1HT 15m, 0.32mm, 0.10u, JW Unit(s) 1 AT-123-1111

Ferrule, 0.4mm VG cond .25 col lng 10/PK, 58 Unit(s) 1 AT-5062-3508

Avatar
CP
-

Ferrule column ID 0.25 (15% graphite/85%Vespel) 5181-3323 Agilent 1 hộp 10 cái

Ferrule column ID 0.32 (15% graphite/85%Vespel) 5062-3515 Agilent 1 hộp 10 cái

Ferrule column ID 0.40 (15% graphite/85%Vespel) 5062-3508 Agilent 1 hộp 10 cái

Premium inlet Septa (Long Life Non-Stick 11mm Septa) 5183-4761 Agilent 1 hộp 50/pk

Avatar
CP
-

42 Cột sắc ký lỏng C18 phân tích thuốc trừ sâu (150 x 4.6 mm, 3µm) 1 cái/hộp Hộp Hãng sản xuất: KYA Technologies. Xuất xứ: Nhật Bản Code: A046-150-03-100HS Pha tĩnh C18. Kích thước 150 x 4.6 mm, kích thước hạt 3 μm, độ ổn định pH: 2-12, carbon load 17%, tương đương cột HiQ sil C18HS-3 1

47 Cột sắc ký lỏng C8, 250 x 4.6 mm, 5 µm Cái Cái Dikma Technologies – Trung Quốc/ 99803-1PK Pha tĩnh C8, kích thước 250 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 10%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C8 1

53 Cột sắc ký phân tích amino acid, 250 x 4.6 mm, 5 μm) Cái Cái Sielc-Mỹ/100-46.250.0510 Dùng phân tích amino acid. Pha tĩnh là pha đão có đính nhóm ghép cặp ion. Kích thước 250 x 4.6 mm, kích thước hạt 5 μm, 100A. Tương đương cột Primesep 100 1

54 Cột sắc ký phân tích các hợp chất phân cực, 150 x 4.6 mm, 5 µm) Cái Cái Sielc-Mỹ/ AP-46.150.0510 Pha tĩnh silica có nhóm amino ( silica-based amino-colum), đặc tính ưa nước.Kích thước 50 x 4.6 mm; kích thước hạt 5 µm, 100A .Tương đương cột Primesep AP 1

64 Đầu phun cho đầu dò khối phổ APCI Capillary Electrode Cái Cái Sciex - Mỹ/ 025388 Loại ion hóa phun APCI , phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex 1

65 Đầu phun cho đầu dò khối phổ ESI Capillary Electrode Cái Cái Sciex - Mỹ/ 025392 Loại ion hóa phun ESI, phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex 1

66 Đầu phun cho nguồn ion hóa kiểu ESI / Cái 027461/ Sciex Phù hợp cho thiết bị Triple Quad 5500 hãng ABSciex. 1

17 Đầu phun mẫu kiểu MicroMist dùng cho ICP-MS Cái Cái Agilent, G3266-65003 Vật liệu Borosilicate glass, kèm bộ nối EzyFit, phù hợp ICP-MS Agilent 7700x 3

32 Cột sắc ký lỏng phân tích chất cấm phân cực trao đổi anion 1 cái/hộp Hộp SIELC technologies; B-46.250.0510 Pha tĩnh hỗn hợp, chiều dài 250 mm, đường kính cộ 4.6 mm, kích thước hạt nhồi 5 µm và 100 A. Tương đương Primesep B 1

33 Cột sắc ký lỏng phân tích chất cấm họ amines 1 cái/hộp Hộp SIELC technologies; C-46.250.0510 Pha tĩnh hỗn hợp, chiều dài 250 mm, đường kính cộ 4.6 mm, kích thước hạt nhồi 5 µm và 100 A. Tương đương Primesep C 1

37 SPE cartridges     water/186003365 SPE CARTRIDGES – Waters Oasis HLB, 150 mg, 6cc divinylbenzene Nvinylpyrrolidone copolymer 4

38 Bộ tạo pha động KOH     Thermo; 074532 Bộ tạo pha động hydroxide (sử dụng Potassium Hydroxide); tốc độ: 0.1 đến 3.00 mL/min; áp suất lên đến 3000 psi; dung môi: 25% methanol; tạo nồng độ từ: 0.1 to 100 mM. 1

38 Bộ tạo pha động KOH     Thermo; 074532 Bộ tạo pha động hydroxide (sử dụng Potassium Hydroxide); tốc độ: 0.1 đến 3.00 mL/min; áp suất lên đến 3000 psi; dung môi: 25% methanol; tạo nồng độ từ: 0.1 to 100 mM. 1

39 Điện cực tham chiếu (Thermo Dionex pH-Ag/AGCL Reference Electrode 061879)     Dionex; 061879 Điện cực tham chiếu Ag/AgCl cho đầu dò điện hóa hệ máy sắc kí ion dionex. 1

40 Điện cực bạc dùng một lần (Silver Disposable Electrodes)     Dionex; 063003 Điện cực bạc dùng một lần cho đầu dò điện hóa hệ máy sắc kí ion dionex. 3

41 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS15 và AG15     Thermo; AS15 (053940)/ AG15 (053942) Bộ cột dùng phân tích cyanua; kích thước AS15(2 x 250mm); AG15(2 x 50mm) 1

42 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS19 và AG19     Thermo; AS19 (062886)/ AG19 (062888) Bộ cột dùng phân tích bromate và các oxyhalide trong nền nước; kích thước AS19(2 x 250mm); AG19(2 x 50mm) 1

43 Bộ giữ và gia nhiệt cho kim headspace 2,5 mL     Agilent/G6500-60018 Kim gia nhiệt thể tích 2,5 mL, 1

dành cho headspace, phù hợp với bộ tiêm mẫu tự động Combipal

45 Ống dẫn truyền ion     Thermo/70005-20606 Ống mao quản dẫn truyền ion sử dụng cho 1

LC-MS/MS thermo TSQ Quantis plus

46 Lọ đựng mẫu 2mL bằng nhựa PP     ALWSCI/C0000410 Lọ đựng mẫu 2 mL, chất liệu: nhựa PP, 5

chia vạch đến 1,5 mL

47 Cột chiết SPE S-DVB 500 mg     Restek/28937 Cột chiết pha rắn chứa 500 mg chất hấp phụ styrene-divinylbenzene, 3

thể tích 6 mL

49 Đầu phun mẫu dùng cho ICP-OES (Nebulizers)     Meinhard/ N0777707 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, tốc độ phun 1mL/phút, Tuýp K1. 1

50 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS 350X, 60 vị trí     B3140618/perkin elmer Có 60 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 15 mL, 6

Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu S10 của máy ICPMS 350X perkin elmer

51 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS 350X, 38 vị trí     B3001647/Perkin elmer Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu S10 của máy ICPMS 350X perkin elmer. 3

Có 9 vị trí phù hợp vói ống chứa mẫu 50 mL và 29 vị trí để ống 15 mL (Perkin Elmer SAMPLE RACK, 9+29 LOC 50 ML/15 ML TUBES)

Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS Agilent 7700x, 60 vị trí Cái Cái G3286-80106/Agilent Có 60 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 14 mL, 2

Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu Agilent ASX-500 của máy ICPMS Agilent 7700x

Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS Agilent 7700x, 21 vị trí Cái Cái G3286-80103/Agilent Có 21 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 50 mL, 1

Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu Agilent ASX-500 của máy ICPMS Agilent 7700x

Cột bảo vệ phân tích các hợp chất phân cực đường kính 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm 2 Cái / Hộp Hộp Sielc-Mỹ/ AP-46.G.0510 Đường kính 4.6 mm; kích thước hạt 5 µm. Cột bảo vệ cho cột Primesep AP. 1


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.