TT | Tên hàng | Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | Số lượng |
Cuvet Gaphit | 942339395071 | Bộ | 2 | |
Capillary tips (Đầu kim của lò) | 942339381261 | Bộ | 1 | |
Membrane (màng bán thấm cho bộ VP) | 942346010021 | Bộ | 1 | |
Đèn Asen (As) | 942339030331 | Cái | 1 | |
Đèn Niken (Ni) | 942339030281 | Cái | 1 | |
Đèn Crom (Cr) | 942339030241 | Cái | 1 | |
Đèn Chì (Pb) | 942339030821 | Cái | 1 | |
Đèn Cadimi (Cd) | 942339030481 | Cái | 1 | |
Đèn Kẽm (Zn) | 942339030301 | Cái | 1 | |
Đèn Mangan (Mn) | 942339030251 | Cái | 1 | |
Đèn Magie (Mg) | Thermo | Cái | 1 | |
Đèn D2 | ICE 3000 SERIES AA SPECTROMETER | Cái | 1 |
0