CrossPart Help

Welcome!

This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.

0

Nắp cho vail 2mL có rãnh 5183-2076 Túi 100 cái SL: 4

Avatar
CP

Nắp cho vail 2mL có rãnh 5183-2076 Túi 100 cái SL: 4

2 Comments
Avatar
Discard
Avatar
CP
-

Liner Agilent - Part 5183-4647

Kim tiêm sắc ký khí 10microlit Part: 5181-3354

Avatar
CP
-

RRHD Eclipse Plus C18,2.1x100mm,1.8u, BC Unit(s) 1 AT-959758-902

ULC Column Grd, Ecl, Plus C18,2,1mm,1,8um,3pk Unit(s) 1 AT-821725-901

Poroshell 120,EC-C18, 2.1x100mm,2.7um, BC Unit(s) 1 AT-695775-902

Poroshell 120, UHPLC Guard,EC-C18,2.1mm, BC Unit(s) 1 AT-821725-911

Eclipse Plus C18,2.1 x 150mm, 3.5um, BC Unit(s) 2 AT-959763-902

Eclipse Plus C18 Grd,2.1 x12.5mm,5um,4pk, BC Unit(s) 1 AT-821125-936

Bond Elut C18, 500mg 3ml, 50/pk, 9P Unit(s) 1 AT-12102028

Agilent Bond Elut Jr Carbon S, 250mg, 100/Pk Unit(s) 1 AT-5610-2080

1 Answer
0
Avatar
CP
Best Answer

1.               

Interface: Oring 0.921 ID X 0.139 WD viton/ gioăng cho interface

- Đường kính ngoài: 0,208 inch

- Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương

- Dùng cho máy sắc ký khí

Mã hàng: 09220340

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Đường kính ngoài: 0,208 inch

- Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương

- Dùng cho máy sắc ký khí

1.       

Kim tiêm mẫu Hamilton dùng cho GC

- Loại ống tiêm: Microliter

- Dung tích: ≥ 10 µL

- Kim dạng cố định

- Chiều dài kim: ≥ 50,8mm

- Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm

- Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,483mm

Model: 701 FN

Hãng sản xuất: Hamilton

Xuất xứ: G20

- Loại ống tiêm: Microliter

- Dung tích: 10 µL

- Kim dạng cố định

- Chiều dài kim: 50,8mm

- Đường kính bên trong kim: 0,13mm

- Đường kính bên ngoài kim: 0,711mm

2.               

Kim tiêm mẫu sắc kí khí 10µl

- Loại ống tiêm: Microliter

- Dung tích: ≥ 10 µL

- Chiều dài kim: ≥ 51mm

- Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm

- Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,47mm

Model: 701 N

Hãng sản xuất: Hamilton

Xuất xứ: G20

- Loại ống tiêm: Microliter

- Dung tích: 10 µL

- Chiều dài kim: 76,2 mm

- Đường kính bên trong kim: 0,13mm

- Đường kính bên ngoài kim: 0,47mm

1.       

Nexion Vacuum Pump fluid (1 litter)/ Dầu chân không

- Dung tích: ≥ 1L

- Chủng loại: Dầu bơm chân không

- Phù hợp với Nexion ICP-MS

- Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai

Mã hàng: N8145003

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dung tích: 1L

- Chủng loại: Dầu bơm chân không

- Phù hợp với Nexion ICP-MS

- Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai

1.       

Oring interface gate rod gioăng cho interface gate rod

- Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B)

- Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton

Code: WE006495

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B)

- Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton

1.       

Nexion Setup Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U)

- Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai

Mã hàng: N8145051

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U)

- Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai

2.               

Nexion Ked mode detection limit Blank Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1 µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); ≤ 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

Mã hàng: N8145057

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1 µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); < 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

3.               

Nexion Ked mode detection limit standard Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 10 µg/L (V, As, Se)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

Mã hàng: N8145058

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: 10 µg/L (V, As, Se)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

4.               

Nexion Ked setup Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce)

- Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai

Mã hàng: N8145052

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce)

- Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai

5.               

Nexion DRC mode detection limit Blank Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al); ≤ 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

Mã hàng: N8145055

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al); < 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

6.               

Nexion DRC mode detection limit Standard Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

Mã hàng: N8145056

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U)

- Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai

7.               

Nexion Cell Stability Solution

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se)

- Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai

Mã hàng: N8145054

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se)

- Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai

8.               

NexION Wash Solution, 1 % HNO3

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai

Mã hàng: N8145050

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai

9.               

Solenis PE Sciex Coolant

- Hỗn hợp làm mát

- Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS

- Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai

Mã hàng: WE016558

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Hỗn hợp làm mát

- Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS

- Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai

1.       

Multi-Element Calibration Standard 4

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te)

- Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai

Mã hàng: N9300234

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te)

- Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai

2.               

Perkin Elmer Pure IV

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: ≤ 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn)

- Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai

Mã hàng: N9303941

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS

- Nồng độ: 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn)

- Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai

1.       

One-Piece Quartz Torch, 2.0 mm I.D. Injector - Blue/Purple Mark

- Đèn pin dạng thạch anh hoặc tương đương
- Đầu chiếu: ≥ 2,0 mm
- Màu sắc: Xanh, tím

Mã hàng: N8152472

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Đèn pin dạng thạch anh
- Đầu chiếu: 2,0 mm
- Màu sắc: Xanh, tím

2.               

High Sensitivity Glass Cyclonic Spray Chamber for NexION 1000/2000

- Chủng loại: Buồng phun xoáy hoặc tương đương
- Vật liệu: thủy tinh hoặc tương đương
- Kiểu hoạt động: vòng xoáy
- Tương thích với: máy NexION 1000/2000

Mã hàng: N8152375

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Chủng loại: Buồng phun xoáy
- Vật liệu: thủy tinh
- Kiểu hoạt động: vòng xoáy
- Tương thích với: máy NexION 1000/2000

3.               

Gasket Sampler

- Chủng loại: Bộ lấy mẫu
- Hình dạng: Hình nón hoặc tương đương
- Vật liệu: Niken hoặc tương đương
- Tương thích với các máy: NexION 1000/2000

Mã hàng: W1040148

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Chủng loại: Bộ lấy mẫu
- Hình dạng: Hình nón
- Vật liệu: Niken
- Tương thích với các máy: NexION 1000/2000

4.               

CT R+ MEINHARD Plus Glass Nebulizer for NexION 1000/2000

- Chủng loại: Máy phun sương
- Vật liệu: thủy tinh hoặc thạch anh hoặc tương đương
- Tốc độ tự hút: 0,5ml/ phút
- Tương thích với các máy: NexION 1000/2000

Mã hàng: N8152373

Hãng sản xuất: Perkin Elmer

Xuất xứ: G20

- Chủng loại: Máy phun sương
- Vật liệu: thủy tinh

- Tốc độ tự hút: 0,5ml/ phút
- Tương thích với các máy: NexION 1000/2000

Avatar
Discard

Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

CrossPart.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

CrossPart.com™ and other CrossPart.com™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.