Nắp cho vail 2mL có rãnh 5183-2076 Túi 100 cái SL: 4
1 Answer
1. |
Interface: Oring 0.921 ID X 0.139 WD viton/ gioăng cho interface |
- Đường kính ngoài: 0,208 inch - Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương - Dùng cho máy sắc ký khí |
Mã hàng: 09220340 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Đường kính ngoài: 0,208 inch - Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương - Dùng cho máy sắc ký khí |
1. |
Kim tiêm mẫu Hamilton dùng cho GC |
- Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: ≥ 10 µL - Kim dạng cố định - Chiều dài kim: ≥ 50,8mm - Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,483mm |
Model: 701 FN Hãng sản xuất: Hamilton Xuất xứ: G20 - Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: 10 µL - Kim dạng cố định - Chiều dài kim: 50,8mm - Đường kính bên trong kim: 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: 0,711mm |
2. |
Kim tiêm mẫu sắc kí khí 10µl |
- Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: ≥ 10 µL - Chiều dài kim: ≥ 51mm - Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,47mm |
Model: 701 N Hãng sản xuất: Hamilton Xuất xứ: G20 - Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: 10 µL - Chiều dài kim: 76,2 mm - Đường kính bên trong kim: 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: 0,47mm |
1. |
Nexion Vacuum Pump fluid (1 litter)/ Dầu chân không |
- Dung tích: ≥ 1L - Chủng loại: Dầu bơm chân không - Phù hợp với Nexion ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai |
Mã hàng: N8145003 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dung tích: 1L - Chủng loại: Dầu bơm chân không - Phù hợp với Nexion ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai |
1. |
Oring interface gate rod gioăng cho interface gate rod |
- Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B) - Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton |
Code: WE006495 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B) - Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton |
1. |
Nexion Setup Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
Mã hàng: N8145051 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
2. |
Nexion Ked mode detection limit Blank Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1 µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); ≤ 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145057 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1 µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); < 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
3. |
Nexion Ked mode detection limit standard Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (V, As, Se) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145058 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (V, As, Se) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
4. |
Nexion Ked setup Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce) - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
Mã hàng: N8145052 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce) - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
5. |
Nexion DRC mode detection limit Blank Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al); ≤ 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145055 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al); < 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
6. |
Nexion DRC mode detection limit Standard Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145056 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
7. |
Nexion Cell Stability Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
Mã hàng: N8145054 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
8. |
NexION Wash Solution, 1 % HNO3 |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
Mã hàng: N8145050 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
9. |
Solenis PE Sciex Coolant |
- Hỗn hợp làm mát - Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai |
Mã hàng: WE016558 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Hỗn hợp làm mát - Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai |
1. |
Multi-Element Calibration Standard 4 |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
Mã hàng: N9300234 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
2. |
Perkin Elmer Pure IV |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
Mã hàng: N9303941 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
1. |
One-Piece Quartz Torch, 2.0 mm I.D. Injector - Blue/Purple Mark |
-
Đèn pin dạng thạch anh hoặc tương đương |
Mã hàng: N8152472 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Đèn pin dạng thạch anh |
2. |
High Sensitivity Glass Cyclonic Spray Chamber for NexION 1000/2000 |
-
Chủng loại: Buồng phun xoáy hoặc tương đương |
Mã hàng: N8152375 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Buồng phun xoáy |
3. |
Gasket Sampler |
-
Chủng loại: Bộ lấy mẫu |
Mã hàng: W1040148 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Bộ lấy mẫu |
4. |
CT R+ MEINHARD Plus Glass Nebulizer for NexION 1000/2000 |
-
Chủng loại: Máy phun sương |
Mã hàng: N8152373 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Máy phun sương -
Tốc độ tự hút: 0,5ml/ phút |
Liner Agilent - Part 5183-4647
Kim tiêm sắc ký khí 10microlit Part: 5181-3354
RRHD Eclipse Plus C18,2.1x100mm,1.8u, BC Unit(s) 1 AT-959758-902
ULC Column Grd, Ecl, Plus C18,2,1mm,1,8um,3pk Unit(s) 1 AT-821725-901
Poroshell 120,EC-C18, 2.1x100mm,2.7um, BC Unit(s) 1 AT-695775-902
Poroshell 120, UHPLC Guard,EC-C18,2.1mm, BC Unit(s) 1 AT-821725-911
Eclipse Plus C18,2.1 x 150mm, 3.5um, BC Unit(s) 2 AT-959763-902
Eclipse Plus C18 Grd,2.1 x12.5mm,5um,4pk, BC Unit(s) 1 AT-821125-936
Bond Elut C18, 500mg 3ml, 50/pk, 9P Unit(s) 1 AT-12102028
Agilent Bond Elut Jr Carbon S, 250mg, 100/Pk Unit(s) 1 AT-5610-2080