Calibration solution loading rig
Pursuit XRs 100Å C18, 4.6 x 250 mm, 5 µm HPLC column A6000250X046 Agilent
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
STT
TÊN HÀNG HÓA
THÔNG SỐ HÀNG HÓA
ĐVT
SL
1
Ống van trong cho bơm (Check valve in)
Code: 810-1004
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
1
2
Ống van ngoài cho bơm (Check valve in)
Code: 810-1005
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
1
3
Vòng đệm pittong (Plunger seal)
Code: 655-1080
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
8
4
Nắp đỡ kim bơm (Injection port seal)
Code: 890-3183
Nsx: Hitachi
X/X: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
3
5
Cảm biến rò rỉ (Leak Sensor)
Code: 890-1194
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật bản
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
12
6
Ống dây cho van từ kênh B
Phụ kiện kèm theo máy HPLC
Nsx: Hitachi
X/x Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
8
7
Ống dây nhựa trắng với đầu vặn (Tube IV 3, SV 4)
Code:890-3453, 890-3456
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
12
8
Nút vặn nối đầu cột (Nut, PEEK)
Code:893-1137
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
1
9
Đầu van (Drain Valve seal)
Code: 885-2920
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
1
10
Đế van (Drain Valve packing)
Code: 810-1128
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
1
11
Van từ (Solenoid valve)
Code:890-6502
Nsx: Hitachi
X/x: Nhật
Năm sx: 2022 - 2023
Cái
4
B3000641 Perkin
N3050634 Perkin
228-31076-91 Shimadzu (Nhật)
228-31076-92 Shimadzu (Nhật)
062-65055-05 Shimadzu (Nhật)
N4101005
Variable Pathlength Cuvette Holder for LAMBDA 365
The Variable Pathlength Cuvette Holder holds cells with pathlengths of 5, 10, 20, 30, 40, 50, or 100 mm. This cell holder is compatible with LAMBDA 365
[AT-01090-87306] Capillary Steel 380mm x 0.17mm S/S, AA
Cột C18 HPLC Agilent; 4.6x250nm, 5 µm, Part number: 959990-902
Bộ bảo vệ cột C18 HPLC Agilent; 4.6x12.5mm, 5 µm; P.N.820950-936. Hộp 4 cái
Cốc đựng mẫu 1ml đế bằng Loại 1ml (có gờ). Đường kính: 14mm, chiều cao: 23mm. Chất liệu: PP khả năng chịu được axit. Dùng phân tích kim loại nặng (máy AAS). Quy cách đóng gói: 100cái/hộp Cái 1
Cốc đựng mẫu 5ml đế bằng Loại 5ml (có gờ); Order no: 407-230.073. Đường kính: 20mm, chiều cao: 24mm. Chất liệu: PP khả năng chịu được axit. Dùng phân tích kim loại nặng (máy AAS). Quy cách đóng gói: 6 cái/bịch Bịch 2