TRAP HEATER, NICHROME WIRE, 230V
Part no: 14-9828-220
Manufacture: Teledyne Tekmar
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
Eclipse Plus C18,2.1 x 100mm, 3.5um 959793-902
RRHD Eclipse Plus C18, 2.1x100mm, 1.8um 959758-902
Eclipse Plus C18,2.1 x 100mm, 3.5um 959793-902
HPLC Column Poroshell 120 SB-C18, 2,7 µm, 2,1 x 100 mm 685775-902
HPLC Column Poroshell 120 HILIC, with column id, 1,9 µm, 2,1 x 100 mm 695675-901
Cột Perkin Elmer,Brownlee SPP 2.7 um C18 2.1 x 100mm N9308404
2 3 4
Nguyên, vật liệu
Chuẩn USGS 61 (cafeine, 0,5g) chai 1
Chuẩn USGS 62 (cafeine, 0,5g) chai 1
Chuẩn USGS 63 (cafeine, 0,5g) chai 1
Chuẩn USGS 40 (L-glutamic acid, 2g) chai 1
Chuẩn IAEA CH-6 (delta C, 0,5g) chai 1
Chuẩn IAEA CH-7 (delta C, delta H, 3,5g) chai 1
Chuẩn USGS 24 (graphite, 0,5g) chai 1
Chuẩn caffeine (OAS, 1g) chai 1
Bình Khí Helium 99,9995%, 40 lít, Malaysia Bình 2
Bình Khí Helium 99,9995%, 40 lít, Malaysia Bình 1
Nước cất (dùng cho sắc ký, Merck, chai 4L) chai 2
Cột sắc ký lỏng (Hi-Plex Ca, 300 x 7.7 mm; Agilent) cái 1
Cột bảo vệ cho cột sắc ký lỏng (PL HI-PLEX CA GUARD COLUMN 50X7.7MM; Agilent) cái 1
Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
Gas Cartridge Filters cái 1
Ống Quatz lấy mẫu đốt trên EA-IRMS (Quartz liner P/N:25204510; Mỹ) cái 2
Lọ đựng mẫu phân tích Thiếc (Tin Capsules Smooth Wall 5.5 × 3.5mm (400 cái/ hộp) Hộp 3
Lọ đựng mẫu phân tích Bạc (Silver Capsules Smooth Wall 5.5 × 3.5mm (100 cái/ hộp) Hộp 5
Chai trung tính, GL 45 1000ml, Duran cái 5
Khay đựng vial 2ml, TQ cái 5
Cell Well 96 Flat Bottom with lid, 1pk cái 2
Lọ 2ml, 100/ gói gói 3
Nắp lọ 2ml PTFE, 100 cái/ gói gói 3
Septa cho lọ 2ml, PTFE, 100 cái/ gói gói 5
DP/SP (Analytical) Preventive Maintenance Kit Thermo 75970 pc pc 1
End-line filter Thermo 45987 10pcs/pk 10pcs/pk 2
Dionex ADRS 600 4mm, CMD RFIC, Dynamically Regenerated Suppressor 4mm Thermo 088666CMD pc pc 1